1 | | Applied statistics for business and economics / by Robert M. Leekley . - First edition. - New York : CRC Press, 2010 . - 1 online resource (498 p.) Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-statistics-for-business-and-economics_Robert-M.Leekley_2010.pdf |
2 | | Computer and robot vision. Vol. 1 / Robert M. Haralick, Linda G. Shapiro . - Reading, Massachusetts : Addison-Wesley, 1992 . - 672p. : ill. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.399 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-and-robot-vision_Vol.1_R.M.Haralick_1992.pdf |
3 | | Contemporary strategy analysis : Text only / Robert M.Grant . - 8th ed. - United Kingdom : Wiley, 2013 . - 460p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02458, SDH/LT 02459 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
4 | | Delinquency in society / Robert M. Regoli, John D. Hewitt . - 6th ed. - Boston; McGraw-Hill, 2006 . - 586 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01651 Chỉ số phân loại DDC: 364.3 |
5 | | Driving in Delhi: Chaos of Cars, Carts and Cows / Marquand, Robert Thông tin xếp giá: PM/KD 15365 |
6 | | English grammar : understanding the basics / Evelyn P. Altenberg and Robert M. Vago . - 1 ressource en ligne (xii, 272 pages) Chỉ số phân loại DDC: 428.2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/English-grammar_Understanding-the-basics_Evelyn-P.Altenberg_2010.pdf |
7 | | MBA trong tầm tay: Chủ đề quản lý chiến lược = The portable MBA in strategy / Liam Fahey, Robert M. Randall ; Phan Thu dịch ; Trịnh Đức Vinh h.đ . - Tp. HCM : Nxb Tp.HCM, 2009 . - 487tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/MBA-trong-tam-tay_Chu-de-Quan-ly-chien-luoc_Liam-Fahey_2009.pdf |
8 | | Poole's textbook on contract law / Robert Merkin, Severine Saintier . - 15th ed. - United Kingdom : Oxford University Press, 2021 . - xliii, 652p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04237 Chỉ số phân loại DDC: 346.42022 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Poole's-textbook-on-contract-law_15ed_Robert-Merkin_2021.pdf |
9 | | Purchasing and supply chain management / Robert M. Monczka, Robert B. Handfield, Larry C. Giunipero, .. . - 4th ed. - Mason, OH : South-Western, ©2009 . - xxx, 810p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7/2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Purchasing-and-supply-chain-management_4ed_Robert-M.Monczka_2009.pdf |
10 | | Solenoid control, testing, and servicing : A handy reference for engineers and technicians / Robert M. Haney . - New York : McGraw Hill, 2013 . - 246p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02836 Chỉ số phân loại DDC: 537 |
11 | | The definitive guide to supply chain best practices : Comprehensive lessons and cases in effective SCM / Robert M. Frankel . - New Jersey : Pearson Education, 2014 . - 193p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06857, SDH/LT 02198 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002198%20-%20The-definitive-guide-to-supply-chain-best-practices_Robert-M.Frankel_2014.pdf |
12 | | The grammar of knowledge [recurso electrónico] : a cross-linguistic typology / Alexandra Y. Aikhenvald and R.M.W. Dixon . - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 415 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/35.%20The%20Grammar%20of%20Knowledge.pdf |
13 | | The international encyclopedia of physical chemistry and chemical physics. Tập 1 / M. Robert . - London : KNxb, 1967 . - 166 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00225 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
14 | | The international encyclopedia of physical chemistry and chemical physics. Tập 2 / M. Robert . - London : KNxb, 1967 . - 261 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00226 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
15 | | The international encyclopedia of physical chemistry and chemical physics. Tập 4 / M. Robert . - London : KNxb, 1967 . - 341 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00227 Chỉ số phân loại DDC: 541 |