1 | | A study on a ship dynamic positioning system and its application / Nguyen Duong Hung, Nguyen Thai Hoang, Bui Quang Huy; Sub.: Nguyen Van Suong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19696 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | A study on maritime search and rescue activities in Vietnam / Bui Quang Huy, Dau Duc Loi; Nghd.: Luong Tu Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19956 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Bài tập lập trình C / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thanh Thủy . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 Thông tin xếp giá: PM/KD 16410 |
4 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm bài tập tự giải / Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên ; Tạ Anh Tuấn, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Hữu Đức . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 250tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-lap-trinh-huong-doi-tuong-voi-C++_Nguyen-Thanh-Thuy_2009.pdf |
5 | | Bài tập thực hành Mastercam : Lập trình gia công khuôn với Lathe và Router / Trần Tường Thụy, Quang Huy, Phạm Quang biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 318tr. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thuc-hanh-Mastercam_Tran-Tuong-Thuy_2005.pdf |
6 | | Biện pháp hạn chế nợ xấu tại Ngân hàng TNHH MTV Dầu khí Toàn cầu chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Quang Huy Nghd.: TS Bùi Bá Khiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02541 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty TNHH thương mại và vận tải Đức Nguyên / Đỗ Thị Mỹ Linh, Vi Thị Huyền, Trần Quang Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20899 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại Ngân hàng Sea Bank - Chi nhánh Lê Chân giai đoạn 2018-2020 / Đỗ Hà Phương, Ngô Thị Thùy Dương, Trần Quang Huy, Đoàn Thị Phương Anh; Nghd.: Lê Chiến Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19892 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | CAD trọng điện và điện tử : Vi điều khiển và ứng dụng / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 383tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07387, PD/VT 07388, PM/VT 09933-PM/VT 09935 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Các phương thức địa chỉ hóa trong thông tin Hàng hải / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11733, PD/TK 11733 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Cách mạng tháng tám và sự nghiệp đổi mới hôm nay/ Trần Văn Gián, Trần Quang Huy, Nguyễn Duy Quý; Vũ Khiên chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 375 tr. : Thông tin khoa học xã hội và nhân văn Quốc Gia; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02598, Pd/vv 02599 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
12 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính ngân sách đối với kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp / Nguyễn Quang Huy . - H. : Thống kê, 2002 . - 630tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02023, Pd/vt 02024 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
13 | | Chung cư cao tầng Thiện An-quận Tân Bình- Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 237tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14617, PD/TK 14617 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Dòng chảy thời gian / Nguyễn Quang Huynh . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09658, PD/VV 09659 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009658-59%20-%20Dong-chay-thoi-gian_Nguyen-Quang-Huynh_2019.pdf |
15 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận hàng xuất nhập khẩu của công ty TNHH YUSEN Logistics / Nguyễn Đức Anh, Trần Quốc Minh, Tạ Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20782 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đánh giá vai trò kết nối của các cảng cạn tại khu vực phía Bắc của Việt Nam / Nguyễn Thụy Khang, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Đăng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20801 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Đầu tư quốc tế / Lê Quang Huy . - H. : Kinh tế, 2013 . - 265tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08125, PM/VT 11105 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
18 | | Điều cần biết khi sử dụng tư vấn/ Lê Quang Huy . - H.: Xây dựng, 1999 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02040, Pm/vv 01565, Pm/vv 01566 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
19 | | Điều cần biết khi sử dụng tư vấn/ Lê Quang Huy . - H.: Xây dựng, 1999 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02459 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
20 | | Điều khiển lập trình với PLC RSLOGIX / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 319tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07417, PD/VT 07418, PM/VT 09882-PM/VT 09884 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 | | Điều khiển và giám sát với PLC OMRON và WINCC / Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 386tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07441, PD/VT 07442, PM/VT 09885-PM/VT 09887 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 | | Điện tử công suất : Hướng dẫn sử dụng PSIM / Phạm Quang Huy, Lê Hoàng Minh, Lê Nguyễn Hồng Phong . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 379tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07427, PD/VT 07428, PM/VT 09951-PM/VT 09953 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Evaluating the container management in transworld GLS Hai Phong branch / Le Quang Huy; Nghd.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18060 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluating the occupational safety at Tan Cang-Hai Phong international container terminal Co.,Ltd (TC-HICT) / Pham Doan Ha Nhi, Than Thu Trang, Ta Quang Huy, Trinh Le Van Ngoc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20621 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Giao diện người và máy với S7 & INTOUCH / Trần Thu Hà, Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 302tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07443, PD/VT 07444, PM/VT 09890-PM/VT 09892 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
26 | | Giáo trình 3DS V-RAY 20XX từ A-Z. T. 1 / Lê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy . - H. : Hồng Đức, 2011 . - 367tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-3DS-V-ray-20xx_Tu-A-Z_T.1_Le-Thuan_2011.pdf |
27 | | Giáo trình Excel 2010 dành cho người tự học / Phạm Quang Huy, Võ Duy Thanh Tâm . - 207tr. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-Excel-2010_Danh-cho-nguoi-tu-hoc_Pham-Quang-Huy_2010.pdf |
28 | | Giáo trình thiết kế cơ khí với SOLIDWORKS dùng cho các phiên bản 2019-2014 / Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2019 . - 414tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07371, PD/VT 07372, PM/VT 09902-PM/VT 09904 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Giáo trình thực hành Kiểm thử phần mềm = QuickTes Pro, Junit, Selenium IDE, Selenium RC / Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển . - H. : Thanh niên, 2020 . - 344tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08087, PM/VT 11062 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
30 | | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CC / Phạm Quang Huấn, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2020 . - 416tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xu-ly-anh-Photoshop-CC_Pham-Quang-Huan_2020.pdf |