1 | | Ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất không khí môi trường tới các thông số của động cơ tuabin khí tàu thủy / Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Quốc Việt . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.41-45 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Âm nhạc dân gian của người Bố Y / Trần Quốc Việt . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 135tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08528, PD/VV 08529 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Bão lửa U23 - Thường Châu tuyết trắng / Lan Phương, Quốc Việt, Hoài Thu.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thể dục-Thể thao, 2018 . - 272tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06387, PD/VV 06388, PM/VV 05004, PM/VV 05005 Chỉ số phân loại DDC: 796.3 |
4 | | Bí quyết lãnh đạo doanh nghiệp (CTĐT)/ Brian Chernett ; Quốc Việt dịch . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 135tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06661, PD/VV 06662, PM/VV 05052 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Cạnh tranh như đàn ông thành công như phụ nữ : Play like a man, win like a woman : what men know about success that women need to learn / Gail Evans ; Quốc Việt dịch . - H. : NXB. Lao Động, 2016 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06773, PD/VV 06774, PM/VV 05069 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
6 | | Đại đoàn kết . - 16 tr. ; 42x29 cm Thông tin xếp giá: BC00014 |
7 | | Đại đoàn kết : Tinh hoa Việt / Mặt trận Tổ quốc Việt Nam . - 32tr. ; 42x29cm Thông tin xếp giá: BC00070 |
8 | | Đại đoàn kết cuối tháng . - 34 tr. ; 28x20 cm Thông tin xếp giá: BC00021 |
9 | | Đại đoàn kết cuối tuần . - 16 tr. ; 42x29 cm Thông tin xếp giá: BC00015 |
10 | | Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt, Nguyễn Cảnh Lương . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 188tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07337, PD/VT 07338, PM/VT 09652-PM/VT 09654 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
11 | | Hoàn thiện công tác kiểm tra sau thông quan đối với hàng hóa XNK tại Cục Hải quan Thành phố Hải Phòng / Tô Quốc Việt; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03869 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại rung tâm y tế huyện Vân Đồn / Phạm Quốc Việt; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02723 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Hoàn thiện kỹ năng giao tiếp = Improve your communication skills : Chìa khóa thành công / Alan Barker ; Quốc Việt dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 222 tr. ; Hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06703, PD/VV 06704 Chỉ số phân loại DDC: 302.2 |
14 | | Kỹ thuật lập trình Visual basic tự học trong 21 ngày. Tập 2/ Ngô Quốc Việt, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1997 . - 758 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01802, Pd/vv 01803, Pm/vv 01014-Pm/vv 01016 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
15 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo ADS TUG 2810 lắp máy Caterpillar 3516 C IMO II / Nguyễn Thanh Quân, Hoàng Văn Tạ, Đào Bá Thọ ; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17586, PD/TK 17586 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy / Bs.: Phạm Quốc Việt, Trương Tiến Phát . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 114tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy / Bs.: Quản Trọng Hùng ; Hđ: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 163tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Lap-rap-he-thong-dong-luc-tau-thuy_12316_Quan-Trong-Hung_2017.pdf |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Đinh Quốc Việt; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 163 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11530, PD/TK 11530 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel lai chân vịt tàu PTS Hải Phòng - 01 / Nguyễn Viết Đồng; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 107 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07689, PD/TK 07689 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu hàng 22.500 T máy chính 7UEC45LA / Phạm Hồng Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09663, PD/TK 09663 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình khảo sát và sửa chữa động cơ Guangzhou 8320Zcd-6 x 2.200 CV / Nguyễn Duy Thanh; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 110 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09633, PD/TK 09633 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình lắp dựng cầu trục 2 dầm, sức nâng Q = 10 T, khẩu độ L = 14 m dùng trong Nhà máy thép Hải Phòng / Ngô Quốc Việt; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08868, PD/TK 08868 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Lập quy trình lắp ráp động cơ akasaka mitsubishi 7UEC45LA tàu hàng 22500T / Nguyễn Văn Thìn; NGhd.: Th.s Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09672, PD/TK 09672 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
24 | | Lập quy trình lắp ráp động cơ và hệ trục tàu chở khách FCS 5009 / Vũ Thị Thu Trang; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09621, PD/TK 09621 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu cá vỏ thép / Hoàng Anh Thái; Nghd.: Th.S Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - tr. ; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11447, PD/TK 11447 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở ô tô 6900 ô tô lắp động cơ 7S60ME-C / Đặng Văn Duy; Nghd.: ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08345, Pd/Tk 08345 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
27 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục máy chính tàu chở hàng 22.500 T lắp máy 7UEC45LA / Phan Văn Sáng; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 144 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09655, PD/TK 09655 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục, máy chính tàu chở hàng khô 9.200 tấn / Lê Quang Duy; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 99 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11474, PD/TK 11474 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ 8S50MC của hãng MAN-B&W / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 101 tr. ; 30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09605, PD/TK 09605 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ tàu container 700 TEU / Vũ Văn Kiên; Nghd.: Th.S Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 106 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11927, PD/TK 11927 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |