1 | | Đánh giá hiệu quả quy trình giao nhận hàng LCL nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH dịch vụ vận tải biển Vestal / Trần Quốc Đạt, Đào Ngọc Hiệp, Lê Thị Ngọc Mai, Lê Công Thắng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20916 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 6500 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Trần Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 108tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18309, PD/TK 18309 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 6500 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Ngọc Trung, Trần Tất Sơn, Trần Văn Hạnh, Trần Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 156tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18304, PD/TK 18304 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 65000 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Trần Văn Hạnh, Trần Tất Sơn, Nguyễn Ngọc Trung, Trần Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 90tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18303, PD/TK 18303 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lợi thế mô hình 4 nguyên tắc xây dựng một tổ chức gắn kết / Patrick Lencioni; Dịch: Quốc Đạt . - H. : Lao động, 2014 . - 264tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07566-PD/VT 07568, PM/VT 010181, PM/VT 010182 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Nghiên cứu giao diện Q3 trong quản lý mạng viễn thông / Phạm Duy Cường, Hoàng Trung Đức, Phạm Quốc Đạt, Vũ Ngọc Vàng; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17371 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu khả năng hấp thụ kim loại Fe, Mn trong nước ngầm bằng vật liệu xương san hô phế thải / Bùi Quốc Đạt, Đỗ Thị Thu Hà, Dương Thị Hiển Vy ; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18730 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Nghiên cứu tìm hiểu hệ thống điều hòa không khí trung tâm HI-PRES của hãng HI-AIR Hàn Quốc / Bùi Anh Dũng, Trần Tiến Phú, Hoàng Quốc Đạt ; Nghd.: Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18849 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Nghiên cứu triển khai bộ giải mã Viterbi trên nền tảng FPGA / Mai Ngọc Linh, Vũ Duy Phong, Nguyễn Quốc Đạt; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 97tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17473 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống phân loại sản phẩm theo màu sắc, sử dụng Arduino Mega 2560 / Lã Quốc Đạt, Đoàn Thế Duy, Bùi Đức Mạnh; Nghd.: Vũ Đức Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20371 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nhập môn vận tải ô tô / Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Mai, Lâm Quốc Đạt . - H. : KNxb, 2008 . - 203tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 355 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhap-mon-van-tai-o-to_Tran-Thi-Lan-Huong_2008.pdf |
12 | | Sức mạnh từ những khởi đầu ngớ ngẩn : Đập tan sợ hãi, hiện thực giấc mơ & sống không hối tiếc / Richie Norton, Natalie Norton; Dịch: Quốc Đạt . - H. : Lao động, 2015 . - 346tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09029, PD/VV 09030, PM/VV 06208, PM/VV 06209 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công cảng tổng hợp Hải Linh giai đoạn 2 thành phố Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ / Nguyễn Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15864, PD/TK 15864 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công Tòa nhà văn phòng làm việc - khu vực bắc Miền trung / Vũ Quốc Đạt; Nghd.: PGS.TS. Phạm Văn Thứ, Ths.KTS. Lê Văn Cường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 269 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11832, PD/TK 11832 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Tìm hiểu về đánh giá rủi ro theo hệ thống quản lý an toàn trên biển / Trần Ngọc Tân, Vũ Quốc Đạt; Nghd.: Lê Văn Kiệt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15343 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Tính toán thiết kế máy sàng rung có hướng ứng dụng trong dây chuyền sản xuất đá dăm xây dựng / Nguyễn Đức Giang, Hồ Sỹ Đạo, Lê Quốc Đạt, Phạm Văn Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 118tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21001 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Tổng quan về điều khiển, giám sát. Nghiên cứu module chuẩn giao tiếp giữa cảm biến thông thường và trung tâm xử lý tín hiệu trong các hệ thống điều khiển giám sát / Vũ Quốc Đạt; Nghd.: TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 70tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07492, Pd/Tk 07492 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Tư duy như những nhà đầu tư vĩ đại : Quyết định sáng suốt hơn, đầu tư đẳng cấp hơn / Colin Nicholson; Dịch: Nguyễn Quốc Đạt . - H. : Tài chính, 2020 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07560-PD/VT 07562, PM/VT 010189, PM/VT 010190 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
19 | | Xây dựng hệ thống giám sát một số tham số của diesel lai máy phát / Vũ Quốc Đạt; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14326, PD/TK 14326 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng cafe, karaoke cho Công ty TNHH Tín Thành Việt Mỹ / Lưu Quốc Đạt, Vũ Minh Hoàng, Nguyễn Bảo Ngọc; Nghd.: Ngô Quốc Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19088 Chỉ số phân loại DDC: 005 |