1 | | " Khun Chương" khảo dị / Quán Vi Miên . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 899tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07497 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
2 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia, 2010 . - 939tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00436 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
3 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. Tập 1, Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 313tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00435 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
4 | | Câu đố Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 204tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09930, PD/VV 09931 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Đi tìm một bản sử thi Khun Chương đầy đủ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Quán Vi Miên sưu tầm, biên soạn và giới thiệu . - H. : Hội Nhà Văn, 2016 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05885 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Đồng dao Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2018 . - 275tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09720, PD/VV 09721 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Lễ hội của người Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 290tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10118, PD/VV 10119 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Sử thi Thái - Nghệ An : Sưu tầm, biên dịch / Quán Vi Miên . - H.: NXB Hội nhà văn, 2017 . - 659tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06230 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 127tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09698, PD/VV 09699 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Truyện Khun Chương Lai Khủn Chưởng / Quán Vi Miên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010 . - 432tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00437 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
11 | | Truyện thơ dân gian Thái - Nghệ An : Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu. Q. 2 / QuánVi Miên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 483tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06285 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Truyện thơ dân gian Thái - Nghệ An : Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu. Q.1 / Quán Vi Miên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06245 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Tục ngữ Thái giải nghĩa / Quán Vi Miên . - H : Dân trí, 2010 . - 712 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00448 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
14 | | Tục ngữ Thái Nghệ An / Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun sưu tầm, biên dịch . - Hà Nội : Văn Hóa Dân Tộc, 2016 . - 326tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05860, PD/VV 05861 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang. T.2 / Quán Vi Miên . - Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2016 . - 743tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05858, PD/VV 05859 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Văn hóa dân gian Thái vùng sông Nặm Pao : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Quán Vi Miên . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016 . - 414tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05886 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
17 | | Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. T.2 / Quán Vi Miên . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 301tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05997 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
18 | | Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá : Khảo sát giới thiệu. Q. 3 / Quán Vi Miên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 378tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06286 Chỉ số phân loại DDC: 398 |