1 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông sinh viên, kỹ sư / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1996 . - 188tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00764, Pd/vt 00765, PD/VT 03661-PD/VT 03666, Pm/vt 02225 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
2 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Thống kê, 2001 . - 187tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07897, PM/VT 10776 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
3 | | BKED 6.2 : Chương trình soạn thảo và xử lý tiếng Việt trên máy tính / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1995 . - 144tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01233, Pd/vv 01442, Pd/vv 01443, Pm/vv 00498-Pm/vv 00505 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
4 | | Ngôn ngữ lập trình C / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 425tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01430, Pd/vt 01431, Pm/vt 03552-Pm/vt 03554 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
5 | | Ngôn ngữ lập trình Pascal / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 338tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PCAL 00010, PCAL 00030, PCAL 00038, PCAL 00052, PCAL 00056, PCAL 00063 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
6 | | Turbo pascal cẩm nang tra cứu/ Quách Tuấn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1996 . - 335 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01436, Pd/vt 01437, Pm/vt 00494, Pm/vt 00579, Pm/vt 03555-Pm/vt 03562 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
7 | | Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc . - Có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục, 1999 . - 275tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00733 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
|