1 | | Điều khiển tối ưu và bền vững/ Phan Xuân Minh . - H: Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 207 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01807, Pd/vt 01808, Pm/vt 03787-Pm/vt 03789 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Điều khiển với simatic S7 - 300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06367, PM/VT 08618, PM/VT 08619 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
3 | | Điều khiển với Simatic S7-300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần 3. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2023 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08089, PM/VT 11064 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
4 | | Điều khiển với Simatic S7-300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07246, PD/VT 07247 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
5 | | Giáo trình lý thuyết điều khiển tự động / Phan Xuân Minh ch.b; Hà Thị Kim Duyên, Phạm Xuân Khánh . - H. : Giáo dục, 2008 . - 239tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong_Phan-Xuan-Minh_2008.pdf |
6 | | Hệ phi tuyến/ Phan Xuân Minh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 173 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01803, Pd/vt 01804, Pm/vt 03793-Pm/vt 03800 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00235-Pd/Vt 00237, Pm/Vt 00902-Pm/Vt 00907, SDH/Vt 00820 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 224tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01113, Pd/vt 01114, Pm/vt 02729-Pm/vt 02736 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
9 | | Lý thuyết điều khiển phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Hán Thành Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 420tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02701 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
10 | | Nhận dạng hệ thống điều khiển / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 200tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00232-Pd/Vt 00234, Pd/vt 02146, Pd/vt 02147, Pm/Vt 00896-Pm/Vt 00901, Pm/vt 04320-Pm/vt 04322, SDH/Vt 00819 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
11 | | Tự động hoá với SIMATIC S7 - 200 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh . - H. : Nxb. Nông nghiệp, 1997 . - 193tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-voi-Simatic-S7-200_Nguyen-Doan-Phuoc_1997.pdf |
12 | | Tự động hoá với SIMATIC S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Xuân Hà . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-voi-Simatic-S7-300-2004.pdf |
13 | | Tự động hoá với SIMATIC S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Xuân Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-voi-Simatic-S7-300.pdf |
14 | | Tự động hoá với SIMATIC S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Xuân Hà (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 226tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02677-Pd/vt 02679, PD/VT 03677, PD/VT 03678, PD/VT 03786, PD/VT 03787, Pm/Vt 04878-Pm/Vt 04883, SDH/Vt 00838, TDHS7 0002, TDHS7 0005-TDHS7 0007, TDHS7 0017, TDHS7 0018, TDHS7 0021, TDHS7 0024, TDHS7 0026, TDHS7 0036, TDHS7 0043, TDHS7 0046-TDHS7 0049, TDHS7 0051, TDHS7 0052, TDHS7 0058, TDHS7 0066, TDHS7 0068, TDHS7 0070, TDHS7 0071, TDHS7 0073, TDHS7 0076, TDHS7 0078, TDHS7 0081, TDHS7 0084, TDHS7 0087 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
15 | | Tự động hóa với Simatic S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 226tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: HH/13314 0001-HH/13314 0031 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Tự động hóa với Simatic S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà (CTĐT) . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 226tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06228, PD/VT 06229 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|