1 | | Đánh giá độ bền dọc chung thân tàu khi hoạt động trong khu vực biển Việt Nam / Lê Văn Hạnh; Nghd.: Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 135tr. ; 30cm + 01 tóm tắt, 01 phụ lục Thông tin xếp giá: SDH/TS 00005, SDH/TS 00005-1, SDH/TS 00005-2 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000005%20-%20LE%20VAN%20HANH-10p.pdf |
2 | | Lắc động của tàu Ro-Ro / Lương Minh Hiệu; Nghd.: PGS TS. Phan Văn Phô . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 60 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00920 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu mối quan hệ giữa kích thước chủ yếu và hình dáng thân tàu với sức cản của tàu cao tốc / Phạm Tô Hiệp; Nghd.: PGS TS. Phan Văn Phô . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00688 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu phương pháp tính toán sự biến đổi tư thế của tàu khi thủng khoang / Nguyễn Văn Võ; Nghd.: PTS Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 76tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00275 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu sức cản - chân vịt tàu cao tốc một thân hoạt động ở chế độ chuyển tiếp / Trần Trọng Tuấn; Nghd.: PGS TS. Phan Văn Phô . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00547 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu tiến trình hình thành và phát triển cơ sở lý thuyết về chuẩn hóa ổn định tàu thủy / Nguyễn Thái Hưng; Nghd.: PGS TS. Phan Văn Phô . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00901 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM cho máy gia công điều khiển số CNC để chế tạo chân vịt tàu thủy / Nguyễn Ngọc Quang; Nghd.: TS. Phan Văn Phô . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01029 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM cho máy phay CNC để gia công chính xác chân vịt tàu thủy / Nguyễn Ngọc Quang; Nghd.: PGS TS. Phan Văn Phô . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 48 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00897 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ lá i- đẩy thông minh (IPS) cho tàu kéo - đẩy hoạt động trên tuyến có chiều sâu hạn chế / Lê Minh Đạo; Nghd.: TS. Phan Văn Phô . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 77 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00989 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Roll dynamic of ro - ro ship / Luong Minh Hieu; Nghd.: Prof. Dr. Phan Van Pho . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 60 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00934 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Tính xác suất lật tàu dưới tác dụng của sóng ngang và gió thổi mạn / Lê Hồng Tiến; Nghd.: PTS Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00271 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Trang thiết bị điện tàu 700 TEU. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển, giám sát hãng ASI / Phan Văn Phong, Nghd.: Th.S Nguyễn Hữu Quyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 Thông tin xếp giá: PD/BV 10736, PD/TK 10736 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Xác định nội lực thân tàu trong quá trình khai thác nhờ sự trợ giúp của máy tính / Lê Quang Vinh; Nghd.: Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00284 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Xây dựng các tiêu chuẩn đánh giá ổn định của tàu trên sóng đuổi / Đào Ngọc Xuất; Nghd.: PTS Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00263 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Xây dựng mô hình tóan học các đặc trưng tính nổi của đóng tàu mới và tàu bị thủng trong khi khai thác. Trên cơ sở mô hình đó, xây dựng chương trình tính bằng ngôn ngữ Pascal / Vũ Thị Tuyết Phương; Nghd.: PTS Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 103tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00264 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |