1 | | Bác chỉ muốn các cháu được học hành lớn lên xây dựng đất nước / Phan Tuyết sưu tầm, tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2018 . - 219tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07259, PD/VV 07637, PM/VV 05790 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
2 | | Bác Hồ với gương sáng về tiết kiệm / Phan Tuyết sưu tầm, tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2018 . - 211tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07255, PD/VV 07636, PM/VV 05791 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
3 | | Chuyện kể Bác Hồ những năm tháng hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911 - 1941) / Phan Tuyết sưu tầm, tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2018 . - 217tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07260, PD/VV 07638, PM/VV 05795 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
4 | | Chuyện kể Bác Hồ với học sinh / Phan Tuyết sưu tầm, tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2018 . - 219tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07258, PD/VV 07633, PM/VV 05794 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
5 | | Chuyện kể Bác Hồ với nhà giáo / Phan Tuyết sưu tầm, tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2018 . - 218tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07256, PD/VV 07635, PM/VV 05792 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
6 | | Chuyện kể Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng / Phan Tuyết sưu tầm, tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2018 . - 191tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07261, PD/VV 07634, PM/VV 05793 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
7 | | Đánh giá và lập bản đồ chỉ số chất lượng nước mặt tại một số hồ trong nội thành thành phố Hải Phòng / Lê Thị Quỳnh Chi, Phan Tuyết Chi, Đỗ Thị Thu Hải . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20508 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Nghệ thuật ''lên tiếng" nơi công sở / Paul Hellaman ; Đinh Phan Tuyết Quỳnh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2017 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07041, PD/VV 07042, PM/VV 05511-PM/VV 05513 Chỉ số phân loại DDC: 658.45 |
9 | | Thanh niên phải gương mẫu trong đoàn kết và kỷ luật / Phan Tuyết sưu tầm, tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2018 . - 219tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07257, PD/VV 07639-PD/VV 07641, PM/VV 05786-PM/VV 05788 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
|