1 | | Giáo trình kiểm toán : Dành cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế / Phan Trung Kiên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04823, PD/VT 04824, PM/VT 06665-PM/VT 06667 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kiem-toan_Phan-Trung-Kien_2010.pdf |
2 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa động cơ WARTSILARTA / Nguyễn Hoàng Hiệp; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 92 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/TK 16076 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa động cơ Yanmar 6N18ALSV / Đinh Như Bền; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 124 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15508, PD/TK 15508 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục chân vịt tàu hàng 20000 tấn / Đoàn Văn Tuyền; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15699, PD/TK 15699 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình sửa chữa trung tu động cơ chính duy phương Z8170ZC / Lương Quang Hiệp; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 116 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/TK 15996 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu phương pháp tính toán định tâm hệ trục tàu thuỷ theo tải trọng gối đỡ bằng phần mềm SAP / Phan Trung Kiên; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01642 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Nghiên cứu tính toán, thiết kế bạc trục chong chóng bằng vật liệu thordon / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00465 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Nghiên cứu ứng dụng Symbolic Math Toolbox trong Matlab để xác định độ cứng các gối đỡ hệ trục chân vịt bằng phương pháp Jack-up/ Nguyễn Mạnh Thường, Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 47tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01559 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
9 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình tính toán định tâm hệ trục tàu thủy theo tải trọng gối đỡ / Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 18tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00030 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
10 | | Nghiên cứu xây dựng tự động hóa quản lý thiết bị trong thiết kế đường ống tàu thủy / Phan Trung Kiên, Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00464 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Thiết kế hệ thống động lực cho tàu chở hàng khô 7550 tấn / Nguyễn Văn Tốt; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14812, PD/TK 14812 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 12500 tấn lắp máy chính 6S35MC MARK7 / Nguyễn Văn Linh; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 125 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13409, PD/TK 13409 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế hệ thống động lực tùa chở hàng 6800 Tấn, máy chính WARTSILA W8L26 / Lê Hoài Nam; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 103 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13436, PD/TK 13436 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế quy trình sửa chữa động cơ 8N184L-EN lên trên tàu cứu hộ / Nguyễn Bảo Lâm; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16001, PD/TK 16001 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế quy trình sửa chữa hệ trục tàu lai dắt 2800 HP / Nguyễn Tiến Vui; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 90 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15995, PD/TK 15995 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế trang trí động lực tàu hàng rời 58.000 lắp máy Wartsila 6 RT - flex50 - B / Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 121 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11361, PD/TK 11361 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu chở dầu hóa chất 6500 DWT lắp máy chính MAN B&W 6S26MC / Doãn Tuấn Võ; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 113tr. ; 30cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14093, PD/TK 14093 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
18 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu container 1700 TEU, lắp máy 6RTA62U / Võ Công Hậu; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 126tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13426, PD/TK 13426 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu dầu 13500 tấn lắp máy MAN B&W 7S35MC / Lê Văn Sơn; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 103 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15479, PD/TK 15479 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 15.000 tấn, lắp máy MAN B&W 7S35MC, công suất 7070 CV / Phạm Tăng Hoàn; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 99 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11441, PD/TK 11441 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 22500 tấn, lắp máy MISUBISHI 7UEC45LA / Vũ Huy Cường; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 123tr. ; 30cm+ 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14110, PD/TK 14110 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 53000 tấn, máy chính 6UEC60LA / Nguyễn Quang Vinh; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 155 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13406, PD/TK 13406 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hóa chất 13.000T / Nguyễn Văn Hưng; Nghd.: Phạm Trung Kiên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 133 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11431, PD/TK 11431 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Tìm hiểu phần mềm Mike và ứng dụng để mô phỏng sự cố tràn dầu trên biển / Trần Quốc Bình, Phan Trung Kiên, Phạm Đăng Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20463 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Tự động hóa trong thiết kế hệ động lực tàu thủy / Bs.: Phan Trung Kiên, Trương Tiến Phát . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 120tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |