1 | | An analysis of human resource management at Minh Duc concrete & construction company limited / Nguyen Hong Nhung, Luong Kim Anh, Truong Phan Thuy Giang; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19476 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn Thành phố Hải Phòng và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Đỗ Thị Kim Chi, Ngô Thị Ngọc Hương, Phan Thùy Linh ; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18727 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá về lựa chọn phương pháp tách khí H2S và CO2 từ các mỏ dầu thô / Trần Ngọc Hà, Phan Thị Thu Hiền, Cao Thị Ngọc Ngà; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 119tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19291 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
4 | | Kinh tế phát triển / Phan Thúc Huân . - HCM. : Thống kê, 2006 . - 390tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-phat-trien_Phan-Thuc-Huan_2006.pdf |
5 | | Lập kế hoạch xếp dỡ tàu UTE - 00005 tại Công ty TNHH cảng container quốc tế - Tân cảng Hải Phòng quí 2/2022 / Phan Thu Hường, Tăng Thị Thường, Phạm Quỳnh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20214 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Lập phương án xuất khẩu lá tía tô sang Nhật Bản của công ty PHUDICHI / Bùi Phương Chinh, Phan Thùy Dinh, Lê Thị Việt Phương; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17840 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Marketing thương mại quốc tế / Nguyễn Bách Khoa, Phan Thu Hoài . - H. : Thống kê, 2003 . - 734tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Marketing-thuong-mai-quoc-te_Nguyen-Bach-Khoa_2003.pdf |
8 | | MBA trong tầm tay: Chủ đề quản lý chiến lược = The portable MBA in strategy / Liam Fahey, Robert M. Randall ; Phan Thu dịch ; Trịnh Đức Vinh h.đ . - Tp. HCM : Nxb Tp.HCM, 2009 . - 487tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/MBA-trong-tam-tay_Chu-de-Quan-ly-chien-luoc_Liam-Fahey_2009.pdf |
9 | | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty TNHH giày Đinh Đạt / Nguyễn Bá Hùng, Phan Thu Trang, Nguyễn Đăng Quyền, Nguyễn Thị Trang; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19859 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Nghiên cứu nghiệp vụ khai thác tàu container của công ty cổ phần vận tải biển Vosco / Trần Vương Công Thành, Nguyễn Bạch Dương, Phan Thu Hà; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17891 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Nghiên cứu tác động của hiệp định đối tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản ( VJEPA ) đến hoạt động khai báo hải quan / Phan Thùy Dương, Nguyễn Thanh Hằng, Đỗ Thị Mỹ Linh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17260 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí cho căn biệt thự diện tích sàn 150m2 tại Kiến An Hải Phòng / Nguyễn Văn Chiến, Phan Thúc Định; Nghd.: Nguyễn Mạnh Chiều . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20389 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
13 | | Xây dựng hệ thống ngôi nhà thông minh cho phép điều khiển từ xa / Phan Thu Hương; Nghd.: Ths. Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09064 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
14 | | Xây dựng mô hình phân loại sản phẩm sử dụng PLC và Wincc / Nguyễn Huy Hoàng, Trần Mạnh Dũng, Phan Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20228 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |