1 | | Bản sắc văn hóa Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2010 . - 550tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 306 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ban-sac-van-hoa-Viet-Nam_Phan-Ngoc_2010.pdf |
2 | | Biên niên sử các đại hội đảng cộng sản Việt nam. Tập Q2 / Phan Ngọc Liên, Văn Ngọc Thành, Bùi Thị Thu Hà . - H : Từ điển bách khoa, 2006 . - 1127 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02923-Pd/vt 02925, SDH/Vt 01172, SDH/Vt 01173 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
3 | | Biên niên sử các đại hội đảng cộng sản Việt nam. Quyển 1 / Phan Ngọc Liên, Văn Ngọc Thành, Bùi Thị Thu Hà . - H : Từ điển bách khoa, 2006 . - 1250 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02920-Pd/vt 02922, SDH/Vt 01170, SDH/Vt 01171 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH BHNT AIA Việt Nam / Phan Ngọc Cẩm Nhung; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02378 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Cơ sở lý thuyết đàn hồi, lý thuyết dẻo, lý thuyết từ biến. Tập 2/ N.I. Bêdukhốp; Phan Ngọc Châu dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 255 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01009-Pm/Vt 01013 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
6 | | Động lực nước dưới đất / Phan Ngọc Cừ, Tôn Sĩ Kinh . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981 . - 300 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03445 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
7 | | Evaluating the learner's satisfaction on educational services at ISE / Phan Ngọc Khôi, Phạm Thị Mai Hương, Trương Nguyễn Ngọc Hoa, Lê Công Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 58 tr.; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 378 |
8 | | Hệ thống bài tập câu hỏi trắc nghiệm nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Trần Thế Sao, Phan Ngọc Thùy Như . - HCM. : Nxb. Kinh tế Tp. HCM., 2014 . - 206tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10375 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
9 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 2 / Phan Ngọc Liên chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2000 . - 555tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02501 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2002501%20-%20hochiminh_tap2,%202000.pdf |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phan Ngọc Kỳ; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 93 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10338, PD/TK 10338 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Một số biện pháp tăng cường quản lý thu bảo hiểm xã hội bắt buộc ở bảo hiểm xã hội huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương / Phan Ngọc Thái; Nghd. : Nguyễn Thanh Nhàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02922 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Phân tích hệ thống thủy lực công đoạn làm mát Clinker của nhà máy Xi măng Hải phòng / Hoàng Văn Sang, Phan Ngọc Tú, Trần Thị Tuyền; Nghd: Hoàng Xuân Bình, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18250 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Thất bại lớn - sự ra đời và cái chết của chủ nghĩa cộng sản trong thế kỷ 20/ Zbiguiew Brzezinski; Phan Ngọc dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1992 . - 404 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00802 Chỉ số phân loại DDC: 335 |
14 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Cao ốc văn phòng IMPAC - Điện Biên / Phan Ngọc Thạch; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 206 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09260, PD/TK 09260 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
15 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét tuyến luồng ông Hiển-Tà Niên, tỉnh Kiên Giang (đoạn từ Km 00 + 000 đến km 5+260) / Bồ Anh Hải, Phan Ngọc Thành, Lê Minh Ngọc; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19321 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Triết gia lữ hành Trần Đức Thảo / Nguyễn Đình Thi, Phan Ngọc, Trần Văn Giàu... ; Ch.b.: Phạm Thành Hưng, Trần Ngọc Hà . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2006 . - 254tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 181 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Triet-gia-lu-hanh-Tran-Duc-Thao_Pham-Thanh-Hung_2006.pdf |
17 | | Xây dựng hệ thống đồng hồ vạn niên hiệu chỉnh bằng máy tính điện tử / Phan Ngọc Duy; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13871 Chỉ số phân loại DDC: 005 |