1 | | A study of features of sentence usage in novel the adventures of Tom sawyer by mark twain / Luong Thi Mai Giang, Ha Khanh Hien, Nguyen Thi Thuy, Pham Van Tuan; Nghd.: Pham Van Don . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20364 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
2 | | Chung cư Bảo Long - Hà Nội / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09599 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
3 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quí Điềm (cb.), Phạm Văn Tuân, Nguyễn Thuý Anh, ... (CTĐT) . - In lần 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 484tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CSDLDT 0001-CSDLDT 0091, Pd/vt 02992-Pd/vt 02994, PD/VT 04129, PD/VT 04130, Pm/vt 05373-Pm/vt 05377, PM/VT 06053-PM/VT 06055, SDH/Vt 01206, SDH/Vt 01207 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006053-55%20-%20Co-so-ky-thuat-do-luong-dien-tu_Vu-Quy-Diem_2007.pdf |
4 | | Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân (cb.), Hán Trọng Thanh, Đỗ Trọng Tuấn . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07266, PD/VT 07267, PM/VT 09787-PM/VT 09789 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 32000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14783, PD/TK 14783 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13050 DWT tại công ty TNHH MTV đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 132tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13508, PD/TK 13508 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 13.050 T tại công ty Cổ phần đóng tàu Hoàng Gia / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 146 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10400, PD/TK 10400 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ đoàn viên thanh niên đáp ứng yêu cầu hội nhập, công nghiệp hóa, hiện đại hóa tại khối doanh nghiệp thành phố Hải Phòng / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02612 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ khám chữa bệnh của bệnh viện đa khoa Hòa Bình thành phố Hải Dương / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03015 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Nghiên cứu biện pháp hỗ trợ hoạt động của kinh tế cá thể tại Phương Gia Viên, Quân Ngô Quyển, TP Hải Phòng / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04163 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Nghiên cứu cải tiến hệ thống hầm dầu tàu dầu FSO-5 / Phạm Văn Tuân; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 94tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08314, Pd/Tk 08314 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
12 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả khai thác hệ thống nhiên liệu tàu Đông Thiên Phú Dragon / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: TH.S Lê Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 104 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12069 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Tác động của hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) tới lĩnh vực chăn nuôi của Việt Nam / Phạm Xuân Thắng, Phạm Văn Tuân, Đoàn Thu Thảo, Nguyễn Ngọc Ánh . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.28-36 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
14 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 36000T / Phạm Văn Tuân, Đào Doãn Hoàng, Đinh Xuân Hảo ; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 113tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17585, PD/TK 17585 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 11.000T, vận tốc 14,5 hl/h, chạy tuyến biển không hạn chế / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 165 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08073, Pd/Tk 08073 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu hàng rời trọng tải 54.000T, vận tốc 13,5 knot, chạy tuyến biển không hạn chế. / Phạm Văn Tuân; Nghd.: TS. Trần Ngọc Tú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 207tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14834, PD/TK 14834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tuyến đường Quốc lộ 37 đoạn nối từ huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng đến huyện Ninh Giang, tỉnh Hải dương / Nguyễn Xuân Vinh, Hoàng Hải Phương, Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Gia Tuân; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 200tr. ; 30cm+ 03BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19827 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
18 | | Thiết kế và tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 đường vào nhà máy xi măng Hải Phòng mới / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 168 tr. ; 30 cm + 29 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09953, PD/TK 09953 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế xây dựng bộ thiết bị báo cháy và chữa cháy bằng Labvew điều khiển bằng máy tính / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: Th.S Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 Thông tin xếp giá: PD/TK 11993 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
20 | | Xây dựng hệ thống cảnh báo tình trạng không chú ý lái xe ô tô trên điện thoại di động / Trương Thị Ngọc, Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Anh Vũ ; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17548 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
21 | | Xây dựng hệ thống cảnh báo tình trạng không chú ý lái xe ô tô trên điện thoại di động / Trương Thị Ngọc, Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Anh Vũ ; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Xây dựng hệ thống chương trình quản lý nhân sự cho Công ty cổ phần cảng Nam Hải / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Ths. Hà Khánh Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11228 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |