1 | | A course of linguistics for majors in English 1 = Biên dịch câu tiếng Anh 1 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 128tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-1_Pham-Van-Don_2022.pdf |
2 | | A course of linguistics for majors in English 2 = Biên dịch câu tiếng Anh 2 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 156tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-2_Pham-Van-Don_2022.pdf |
3 | | A study of features of sentence usage in novel the adventures of Tom sawyer by mark twain / Luong Thi Mai Giang, Ha Khanh Hien, Nguyen Thi Thuy, Pham Van Tuan; Nghd.: Pham Van Don . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20364 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
4 | | A survey on ellipsis in nautical english texts / Vu Kim Chi, Vu Thi Hai Anh, Pham Ha Trang, Hoang Thi Thuy Van; Nghd.: Pham Van Don . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20367 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
5 | | Biên dịch câu tiếng Anh / Phạm Văn Đôn ; Phạm Đăng Bình hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 170tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07724, PM/VT 10327 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Biên dịch nâng cao : Tài liệu giảng dạy / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 186tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLGD-Bien-dich-nang-cao_25344_Pham-Van-Don_2023.pdf |
7 | | Đánh giá những thuận lợi và khó khăn trong việc áp dụng luật thuế bảo vệ môi trường để quản lý môi trường ở Việt Nam / Phạm Văn Đông; Nghd.: Th.S Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12059 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đặc điểm phép hoán xưng trong giao tiếp bằng tiếng Anh trên tàu thủy / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01149 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
9 | | Đề xuất phương pháp xử lý hiện tượng nghịch ngôn trong tiếng Anh và tiếng Việt cho sinh viên học phần biên dịch tại Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Văn Đôn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01314 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
10 | | Easy English for beginners / Phạm Văn Đôn (c.b) . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2010 . - 186tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10399, PM/VT 10400 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | English for business administration / Nguyễn Hồng Ánh biên soạn; Mai Khắc Thành, Phạm Văn Đôn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2012 . - 275tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Học chủ tịch Hồ Chí Minh chúng ta học gì / Phạm Văn Đồng . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 91 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00202, SDH/VV 00687 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
13 | | New English for seamen / Phạm Văn Đôn . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2009 . - 198tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07883-PD/VT 07885, PM/VT 10780-PM/VT 10782 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Nghiên cứu cải tiến hệ thống điều chỉnh cỡ giấy tự động của máy in công nghiệp / Trần Mạnh Trung, Phạm Văn Đồng, Bùi Văn Toàn; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18235 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu đặc điểm phép thế là phương tiện liên kết trong văn bản tiếng Anh chuyên ngành điều khiển tàu biển / Phạm Văn Đôn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00967 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
16 | | Nghiên cứu phép tỉnh lược với vai trò phương tiện liên kết trong văn bản điện tín hàng hải tiếng Anh / Phạm Văn Đôn . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00772 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công Ký túc xá Trường Cao đẳng sư phạm thị xã Lai Châu tỉnh Lai Châu / Phạm Văn Đồng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 157 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07865, Pd/Tk 07865 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế hệ thống lái tàu dầu 5000 DWT/ Phạm Văn Đông; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 68 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17036, PD/TK 17036 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế trang trí động lực tàu chở dầu trọng tải 1.000 tấn, lắp 01 máy chính Caterpillar 3516 / Phạm Văn Đông; Nghd.: TS. Quản Trọng Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 104 tr. ; 30 cm + 08 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07694, PD/TK 07694 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Thủ tục thông quan hàng hóa xuất, nhập khẩu tại Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco / Phạm Văn Đông; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16144 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Tiếng Anh chuyên ngành bảo đảm an toàn đường thủy = English for maritime safety Engineers / Nguyễn Hồng Ánh; Hoàng Hồng Giang, Phạm Văn Đôn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb Hàng Hải, 2019 . - 150tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07482, PM/VT 10035 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Tính nghiệm kết cấu chung vùng khoang hàng và lập quy trình công nghệ thi công tàu thực tập 2000T tại công ty CNTT Bến Kiền / Phạm Văn Đồng; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 150 tr ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08197, PD/TK 08197 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Văn hoá và đổi mới/ Phạm Văn Đồng . - H.: Chính trị quốc gia, 1995 . - 128 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01360, Pd/vv 01361, Pm/vv 00366 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
24 | | Về vấn đề giáo dục, đào tạo/ Phạm Văn Đồng . - H: Chính trị quốc gia, 1999 . - 134 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02174, Pd/vv 02175, Pm/vv 01658-Pm/vv 01660 Chỉ số phân loại DDC: 370 |