1 | | Chiến lược và chính sách kinh doanh / B.s: Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam . - H. : Thống kê, 2008 . - 484tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 335 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-luoc-va-chinh-sach-kinh-doanh_Nguyen-Thi-Lien-Diep_2008.pdf |
2 | | Nghiên cứu công nghệ trong hệ thống thông tin di động 4G và đi sâu khả năng triển khai sang thế hệ 5G / Phạm Văn Nam; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15294 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống phân loại sản phẩm theo màu sắc sử dụng PLC / Phạm Thanh Tú, Đỗ Quang Lâm, Pham Văn Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21081 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến hàng khô 5.000 DWT cảng Phước Đông - Long An / Phạm Văn Nam; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16977, PD/TK 16977 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư di dân Trung Hòa-Nhân Chính nhà N2D / Phạm Văn Nam; Nghd.:TS. Đào Văn Tuấn, ThS. Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 211 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08595, Pd/Tk 08595 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Hòa Bình - Quận 2 - Thành phố Hồ Chí Minh. / Phạm Văn Nam; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 247 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14609, PD/TK 14609 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền sà lan 800 T Khu hậu cứ cảng Rạch Bà / Phạm Văn Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 140 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07927, PD/TK 07927 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 58000 tấn lắp máy 6RT-flex 50-B / Phạm Vân Nam; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 119 tr ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07703, PD/TK 07703 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |