1 | | Analysis on the business performance at An Trang Transport and Trading Investment Company Limited / Ta Hong Hue; Nguyen Thi Nhinh; Nguyen Thi Thuy Trinh, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21095 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Assessment of outbound process at Gemadept Bonded Warehouse / Nguyen Duc Thang; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18667 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác thiết lập tiêu chí và phân luồng tại Cục Hải quan TP. Hải Phòng / Phạm Thị Mai Phương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04395 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ giao nhận tại Công ty CP giao nhận và tiếp vận quốc tế Interlog / Tống Thiên Hoa, Phạm Thu Hoàn, Phạm Đức Thịnh; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20012 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Các giải pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu của công ty Cổ phần dịch vụ Giao nhận hàng hóa TNN / Phạm Thị Mai Phương; Nghd: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 61tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12949 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa tại Công ty TNHH liên doanh MAC-NELS Shipping Việt Nam / Trần Thị Phương Anh, Mai Anh Minh, Nguyễn Thảo Vân; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20014 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics của công ty TNHH T&M Forwatding / Vũ Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Thị Hài; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19453 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH Giao nhận và vận tải Trung Dũng / Hoàng Mỹ Hà Anh, Đỗ Đức Thắng, Đỗ Bách Tùng; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18994 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty CP giao nhận vận tải Phương Lâm / Lê Trung Khánh, Nguyễn Thị Phương Anh, Phạm Hải Bình; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19991 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Đánh giá hoạt động hệ thống Logistics của công ty TNHH Tân Huy Hoàng / Phạm Thị Mai Phương, Vũ Trúc Quỳnh, Trần Hà My; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17290 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty cổ phần Logistics Hải Phòng / Lê Thị Hồng, Nguyễn Hà Phương, Nguyễn Thị Bảo Ngọc; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19459 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá rủi ro trong hoạt động khai thác của bến cảng Đình Vũ tại Hải Phòng / Đặng Thị Thu Hằng, Trần Thanh Lâm, Nguyễn Thị Hạnh; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20000 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
13 | | Đánh giá sự phát triển hợp đồng quyền chọn tại ngân hàng Thương mại Cổ phần xuất nhập khẩu Eximbank / Phạm Thị Mai Phương; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14991 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty CP Vận tải và Kinh doanh tổng hợp / Ngô Thành Công, Nguyễn Thị Thanh Loan, Lương Khắc Duy; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18998 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
15 | | Evaluating business performance at Vinabingo company from 2016-2020 / Pham Huyen My, Do Tuan Nam, Truong Thi Phuong Chi; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19919 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Evaluating business performance of freight forwarding service for imported shipment at ITI Logistics / Do Duong Quang, Pham Thanh Hoa, Mai Thi Thao; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19910 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Evaluating business performance of Gemadept corporation / Truong Anh Thang, Tran Ngoc Nam, Le Tat Trung Hieu; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19915 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Evaluating container terminal performance at Tan Cang 128 - Hai Phong Joint stock Company / Nguyen Ngoc Trung Hieu; Vu Truong Giang; Vu Duy Hai, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21098 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Evaluating performance of international freight forwarding service for FCL goods Imported by sea at Pegasus Global Logistics Co., LTD / Bui Thi Kim Oanh; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18677 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluating quality of freight forwarding service at THC IMEXCO / Le Thi To Uyen; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18538 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluating service quality at SK import and export logistics company Limited / Pham Ngoc Khanh; Pham Duc Dung; Vu Kim Hoang Huy, ; Nghd.:Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21126 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluating the Business performance of Viet Nam Northern food Corporation in Exporting ST25 rice to China Market / Vu Dinh Ngoc Duy; Do Minh Hien; Tran Kim Tan, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21099 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluating the quality of freight forwarding service at Dragon Logistics limited Company Hai Phong Branch / Khong Thi Yen Nhi, Nguyen Thi Thanh Hoa, Do Thanh Loc; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19909 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluating the quality of multimodal transport services at VietNam ocean Shipping Joint Stock Company / Nguyen Dinh Hung; Trinh Van Phuc; Nguyen Tuan Dung, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 76tr ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21091 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluation of export process in Cheng-V Company Limited / Pham Thanh Tu; Sup.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18555 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluation of freight forwarding services quality at Global Keylink company Limited / Nguyen Duy Thanh, Bui Thi Tuoi, Le Dieu Linh; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19342 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluation of road transport service quality at TNT Logistics Limited Liability Company / Do Cong Thanh; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18670 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Evaluation of transportation service quality in Worldwide Logistics Company / Nguyen Thi Ngoc Nhu; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18514 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Evaluation on Capacity of forwarding imported cargo by sea at Max service Co., LTD from 2017 to 2019 / Nguyen Van Huyen, Pham Thi Minh Trang, Nguyen Thuy Trang; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19206 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Evaluation on customer satisfaction of logistics service at T&T HaiPhong trading and service limited company / Doan Thi Khanh Linh, Ngo Khanh Linh, Truong Quoc Dat; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19450 Chỉ số phân loại DDC: 338 |