1 | | Đề xuất chính sách vận chuyển chống lại việc loại bỏ một tàu từ một đăng ký quốc gia: mô hình của Hy Lạp / Nguyễn Đức Kiên, Phạm Thành Tuấn . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.12-15 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Evaluating the quality of freight forwarding service at winhighest logistics Co.,Ltd / Nguyen Quoc Thai, Tran Thi Phuong Thao, Pham Thanh Tung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20607 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Evaluation of export process in Cheng-V Company Limited / Pham Thanh Tu; Sup.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18555 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Fundamentals of building design and construction / Nguyen Manh Tuan, Pham Thanh Tung, Nghiem Ha Tan, Le Thai Hoa . - H. : Xây dựng, 2018 . - 148tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06091, PD/VT 06092, PM/VT 08418, PM/VT 08419 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Fundamentals-of-building-design-and-construction_Nguyen-Manh-Tuan_2018.pdf |
5 | | Giáo án Bóng rổ / Phạm Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 Thông tin xếp giá: PM/KD 03565 |
6 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại BIDV - Chi nhánh Lạch Tray / Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02619 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở hàng 6.800 tấn / Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Th.S Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10528, PD/TK 10528 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Nghiên cứu hệ thống quan trắc phát thải tự động của các nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Duy Khánh, Phạm Đức Duy, Nguyễn Việt Hoàng, Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17564 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu hiện trạng, quy hoạch và đề xuất giải pháp ứng dụng giao thông thông minh cho giao thông đường thủy / Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03809 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu mô phỏng thực hiện kỹ thuật điều chế Vector không gian cho bộ nghịch lưu 3 nhánh van trên DSP C2000 / Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16742, PD/TK 16742 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu phát triển hệ thống hỗ trợ quản lý nhân sự và đào tạo cho Trung tâm ngoại ngữ Ms.Chau IELTS / Phạm Thanh Tùng, Đặng Phương Nam, Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Phạm Minh Hiển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19672 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống phân loại sản phẩm theo màu sắc sử dụng PLC / Phạm Thanh Tú, Đỗ Quang Lâm, Pham Văn Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21081 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Nghiên cứu tính toán và kiểm nghiệm các loại ngắn mạch trong hệ thống điện, sử dụng phần mềm phân tích lưới điện phân phối / Đào Xuân Thăng, Đặng Phúc Thành, Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Trần Anh Dũng, Nguyễn Ngọc Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18206 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Nghiên cứu ứng dụng IC ENC28J60 thiết kế module điều khiển các thiết bị điện gia dụng qua giao diện Ethernet / Mai Văn Tú, Mai Văn Vĩnh, Phạm Thanh Tùng, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17501 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Thiết kế băng đai Q=120T/h, H=5m, L=35m vận chuyển thạch cao và phụ gia trong nhà máy sản xuất xi măng / Vũ Thành Đạt, Phạm Viết Hoàng, Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18665, PD/TK 18665 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Thiết kế hệ thống tay chuông truyền lệnh trên tàu thủy / Phạm thanh Tùng, Nguyễn Quang Trung, Vũ Đình Tuyến, Nguyễn Sĩ Vịnh; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17436 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Trụ sở Chi nhánh VBC Hải Phòng / Trần Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Phạm Thanh Tùng, TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 120 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09558, PD/TK 09558 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
18 | | Thiết kế phương án kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2.000 khu vực Thái Nguyên / Phạm Thanh Tùng; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - tr. ; 30cm + 0 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Pd/BV 07764, Pd/Tk 07764 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 18500 tấn, vận tốc 14hl/h, chạy Việt Nam-Nhật Bản / Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 157 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08392, Pd/Tk 08392 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Trang bị điện - điện tử dây chuyền sản xuất chai Công ty TNHH thủy tinh Sanmigel Ymamura. Đi sâu nghiên cứu cảm biến phát hiện lỗi chai / Phạm Thanh Tùng, Đào Hoàng Duy, Nghiêm Trọng Hiếu; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19542 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Xây dựng mô hình hệ thống đo và cảnh báo, hiển thị nhiệt độ sử dụng PLC S7-1200 và HMI KTP 600 qua mạng Ethernet / Cao Đức Thanh, Nguyễn Trung Tấn, Phạm Thanh Tuấn; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Vũ Thị Thu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17503 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |