1 | | 20 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989 - 2008 : Sức bền vật liệu : Đề thì - Đáp án 1989 - 2008 - Bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (cb.), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - H. : Xây dựng, 2008 . - 318tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/20-nam-Olympic-co-hoc-toan-quoc_Pham-Ngoc-Khanh_2008.pdf |
2 | | Evaluating service quality at SK import and export logistics company Limited / Pham Ngoc Khanh; Pham Duc Dung; Vu Kim Hoang Huy, ; Nghd.:Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21126 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Forecasting the cargo volume at Viet Nam shipping joint stock company / Nguyễn Thị Minh Hằng, Phạm Ngọc Khánh, Phạm Thị Kim Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20775 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Kết cấu nhà cao tầng : Dịch từ bản tiếng Nga : =High - Rise Building Structures / Wolfrang Schueller ; Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi dịch . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 187tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-nha-cao-tang_2008.pdf |
5 | | Kết cấu nhà cao tầng = High - rise building structures (CTĐT) / W. Sullơ; Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi dịch . - H. : Xây dựng, 1995 . - 309tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KCNT 0001-KCNT 0003, KCNT 0005-KCNT 0090, Pd/vv 02066, Pd/vv 03131-Pd/vv 03133, Pm/vv 01521, Pm/vv 01522, Pm/vv 03307-Pm/vv 03312, SDH/Vv 00309 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Sức bền vật liệu / Phạm Ngọc Khánh [c.b], Trịnh Đình Châm, Nguyễn Ngọc Oanh, .. . - H. : Xây dựng, 2002 . - 339tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00030, Pd/vt 00031, PD/VT 03766, Pm/Vt 00734, Pm/Vt 00735, Pm/Vt 04702, SDH/Vt 00790 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
7 | | Sức bền vật liệu : Đề thi - đáp án 1989 - 2003 & bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh chủ biên; Hoàng Xuân Lượng, Vũ Văn Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 226tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00804 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
|