1 | | Đánh giá ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến hoạt động xuất khẩu nông sản Việt Nam trong 3 tháng đầu 2020 / Đặng Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thùy Dung, Nguyễn Thế Bách; Nghd.: Phạm Minh Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19056 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Evaluating the occupational safety at VIETNAM Container Shipping Joint Stock Company - Greenport / Tran Quoc Khanh; Sub.: Pham Minh Thuy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18634 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Evaluations of seafarer quality at Tan Viet Maritime Joint Stock Company / Nguyen Viet Duc; Sub.: Pham Minh Thuy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18637 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Evaluations of the occupational safety at Dinh Vu petroleum services port joint stock company / Nguyen Thi Sim, Tran Thi Huong Giang, Nguyen Thi Phuong Thuy; Sub.: Pham Minh Thuy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19331 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Evaluations of the occupational safety at Doan Xa Port joint stock company / Do Ha Thao, Tran Thi Huong, Nguyen Thi Phuong Thao; Sub.: Pham Minh Thuy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19335 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Evaluations of the seafarers quality at Thanh Ha marine services & trading limited liability company / Đồng Khánh Vương, Lê Thu Uyên, Nguyễn Công Quyền; Nghd.: Phạm Minh Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 66p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19348 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Recommendations to enhance port state control (PSC) in Quang Ninh port area / Pham Minh Thuy; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15413 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Study on the factors affecting the operational efficiency of Tan Cang 189 Joint Stock Company / Pham Thi Lan Anh; Sub.: Pham Minh Thuy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18636 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Study on the factors affecting the operational efficiency of VIETNAM Container Shipping Corporation - Vip Greenport / Lai Thi Minh Ha; Sub.: Pham Minh Thuy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 44p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18647 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Study on the fators affecting the competitive advantages of Vietnam container shipping corporation - Green Port / Tran Kim Hang, Duong Thuy May, Le Hong Thanh Phuong; Sub.: Pham Minh Thuy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19338 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Vận dụng mô hình kim cương phân tích lợi thế cạnh tranh hoạt động xuất khẩu của ngành linh kiện điện tử Việt Nam / Đặng Thị Phương Trang, Nguyễn Thị Kim Chi, Phạm Thị Thanh; Nghd.: Phạm Minh Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19052 Chỉ số phân loại DDC: 382 |