1 | | Bài giảng hệ thống nhúng / Phạm Việt Hưng . - H. : Bộ môn ĐTVT, 2018 Thông tin xếp giá: PM/KD 19723 |
2 | | Bài giảng hệ thống thông tin thế hệ mới / Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Nxb Hàng hải, 2018 Thông tin xếp giá: PM/KD 14211 |
3 | | Các giải pháp giảm nhiễu cho điều chế nhiều mức trong Wimax di động / Nguyễn Hữu Tùng Linh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10795, PD/TK 10795 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Các kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu số băng gốc và thực nghiệm trên module MCM33/EV / Đặng Trần Thái; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15254 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong thông tin di động. / Hoàng Thế Long; Nghd.: Ths Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 60 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10807, PD/TK 10807 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
6 | | Công nghệ OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin di động CDMA / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10036, PD/TK 10036 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Công nghệ siêu băng rộng UWB (ULTRA WIDEBAND). Đi sâu nghiên cứu giải pháp truyền sóng trong UWB / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10035, PD/TK 10035 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Giải pháp cải thiện hiệu năng bất đồng bộ tín hiệu định vị trong môi trường nhiễu phức tạp / Phạm Việt Hưng, Nguyễn Phương Lâm . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.27-31 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Giải pháp đồng bộ tín hiệu định vị trong bộ thu GPS dựa trên công nghệ vô tuyến điều khiển bằng phần mềm / Phạm Việt Hưng . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.22-27 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Giải pháp triển khai phủ sóng thông tin di động tại các khu vực đặc thù / Đỗ Ngọc Tuấn ; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03248 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Hệ thống OFDM và giải pháp khử nhiễu ICI trong OFDM / Lương Đăng Hùng; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08902, PD/TK 08902 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
12 | | Hiện đại hóa hệ thống định vị sử dụng vệ tinh và ứng dụng trong hàng hải / Phạm Việt Hưng . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.32-35 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Ký thuật ghép kênh WDM và ứng dụng trong mạng quang định tuyến theo bước sóng / Vũ Duy Lực; Nghd.: Ts Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16388 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Kỹ thuật Mimo và ứng dụng trong WCDMA / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 81tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07547, Pd/Tk 07547 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
15 | | Kỹ thuật radio Over Fiber / Chu Văn Biền; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15237 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Kỹ thuật thông tin số / Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2013 Thông tin xếp giá: PM/KD 13214 |
17 | | Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng kỹ thuật trải phổ trong hệ thống 3G W-CDMA / Đoàn Phú Huy; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15227 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Lý thuyết mã / Nguyễn Thanh Vân, Phạm Việt Hưng; Nguyễn Phương Lâm hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10072, PM/VT 10073 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Lý thuyết mạch / Phạm Việt Hưng chủ biên, Nguyễn Thanh Vân; Nguyễn Phương Lâm hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 128tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10070, PM/VT 10071 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Mã Turbo và ứng dụng trong thông tin di động / Tạ Trường Dương; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 59 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11734, PD/TK 11734 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Mô hình hóa sai số quá trình bám tín hiệu định vị dưới tác động của FADING đa đường / Phạm Việt Hưng, Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00889 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng phát hiện mục tiêu trên biển của ra đa sử dụng hiệu ứng đường ống / Trần Thanh Bình; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04839 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu các giải pháp tăng dung lượng cho mạng thông tin di động 4G / Trần Minh Đức;Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16488 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu các kỹ thuật đa truy nhập cho hệ thống 5G / Đỗ Thị Hương, Phạm Thị Hải Yến, Phan Thị Hồng Ánh; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20380 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu các kỹ thuật điều chế thông tin di động 4G / Nguyễn Trung Thành; Nghd.: TS. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16368 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu cấu trúc, chức năng và ứng dụng của KIT FPGA VIRTEX - 7 / Phạm Việt Hưng, Nguyễn Phương Lâm . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01086 |
27 | | Nghiên cứu công nghệ Mobile IPV6, Đi sâu phân tích hoạt động của giao thức / Nguyễn Duy Thái; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15264 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu đánh giá các mô hình truyền thông không dây / Lê Hà Anh; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16452 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu đánh giá hiệu năng của mã cực trong mã hóa kênh hệ thống thông tin di động 5G / Nguyễn Hoàng Ninh; Nghd.: Phạm Việt Hưng; Dương Quốc Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05229 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu đánh giá hiệu năng của một số kỹ thuật điều chế qua các kênh FADING / Bùi Ngọc Thanh; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16475 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |