1 | | Đánh giá ảnh hưởng của tốc độ gia tải đến cường độ chịu kéo của mẫu thép tròn để xác định dải tốc phù hợp trong thí nghiệm/ Bùi Quốc Bình, Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 35tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01579 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng quản lý dự án cho BQL dự án phát triển đô thị và đầu tư xây dựng công trình dân dụng / Nguyễn Thành Đạt; Nghd.: Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04835 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
3 | | Giáo trình thi công cơ bản / Bùi Quốc Bình (cb.); Phạm Văn Sỹ hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 172tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07852, PM/VT 10756 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
4 | | Hướng dẫn phân tích và thiết kế công trình biển / Phạm Văn Sỹ |
5 | | Nâng cao hiệu quả công tác lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng TP. Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04457 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
6 | | Nghiên cứu phương pháp cách chấn và đề xuất ứng dụng trong thiết kế công trình xây dựng đặc biệt là nhà cao tầng Việt nam / Nguyễn Trọng Khôi, Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00905 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng nền tảng mã nguồn mở Code-Aster tự động tính toán ổn định đê trọng lực / Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 21tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01362 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Nghiên cứu ứng dụng vật liệu Mohrcoulomb để mô phỏng thí nghiệm cố kết một chiều trong điều kiện địa chất Hải Phòng / Phạm Văn Sỹ, Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00909 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu bến số 03 thuộc cảng cửa ngõ quốc tế Hải Phòng (tại khu bến cảng Lạch Huyện) / Nguyễn Hữu Văn, Lê Đình Lộc; Nghd.: Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - 143 tr. ; 30 cm + bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/TK 21199 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 30.000 DWT Công ty Cổ phần Container phía Bắc / Phạm Văn Giang, Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc, Phạm Văn Sỹ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 196tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17442 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí cho tàu 20.000 DWT và kè bảo vệ bờ công ty Cổ phần đóng tàu Thái Bình Dương / Bùi Thị Xuân; Nghd.: Phạm Văn Sỹ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 75 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16964, PD/TK 16964 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công khu bến cảng chuyên dùng thuộc dự án khu liên hợp sản xuất gang thép Hòa Phát Dung Quất / Vũ Thị Dơn, Phạm Đỗ Việt Dũng, Trần Nhật Tân; Nghd.: Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 131tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18176 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Tính toán tải trọng sóng tác động lên công trình biển trọng lực bê tông nhiều trụ / Phạm Văn Sỹ; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 134 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01156 Chỉ số phân loại DDC: 627 |