1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý cán bộ, công chức xã Vạn Ninh, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Phạm Văn Sơn . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04421 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đánh giá hiện trạng công tác bảo vệ môi trường tại các cơ sở đóng mới và sửa chữa tàu thủy trên địa bàn thành phố Hải phòng / Phạm Văn Sơn; Nghd.: ThS. Lê Sơn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09121 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 3.200 T tại công ty đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Thành Vinh, Phạm Văn Sơn, Bùi Đức Thịnh; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20426 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Sơn; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 202tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13587, PD/TK 13587 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải: 14000 DWT, tốc độ: 13,0 knots, hoạt động tuyến Hải Phòng - Nhật Bản / Trịnh Phương Nam, Lê Tiến Trung, Phạm Văn Sơn; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 153tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19807 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tuyền đường 359 đoạn từ Thị trấn Núi Đèo đến Xã Trung Hà, Huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng / Phạm Văn Sơn, Đỗ Ngọc Hà, Phạm Thị Diễm; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 134tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19391 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống chiết rót và đóng nắp chai / Đồng Duy Nam, Phạm Văn Sơn, Nguyễn Tài Tuyên, Bùi Đức Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21053 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Ứng dụng IOT vào xây dựng Robot bám mục tiêu / Phạm Huỳnh Đức, Phạm Văn Sơn; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19512 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
|