1 | | Mô hình kiểm soát ô nhiễm không khí / Đinh Văn Châu chủ biên, Phạm Văn Quân . - H. : Xây dựng, 2017 . - 240tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06687, PD/VT 06688, PD/VT 07743, PM/VT 09079-PM/VT 09081, PM/VT 10431, PM/VT 10432 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
2 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công nhà làm việc công ty kết hợp văn phòng cho thuê Việt Á - Hà Nội / Phạm Văn Quân; Nghd.: Ths Nguyễn Xuân Lộc, Ths Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 330 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10981, PD/TK 10981 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Thiết kế hệ động lực tàu kéo đa năng 4200 KW / Phạm Văn Quân; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 96 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16996, PD/TK 16996 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q = 2,2 T, H = 4 m, theo kiểu máy H220 / Phạm Văn Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 98 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09974, PD/TK 09974 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Trang thiết bị điện tàu dầu 6500T.Đi sâu nghiên cứu phân tích các hệ thống điều khiển bảng điện chính / Phạm Văn Quân ; Nghd.: Th.s Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 99 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08269, PD/TK 08269 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Trang thiết bị điện tàu hàng 22500T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nhóm phụ tải phục vụ máy chính. / Phạm Văn Quân; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 74 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10676, PD/TK 10676 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|