1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Công; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 155 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11906, PD/TK 11906 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 13050T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Công; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 120 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11496, PD/TK 11496 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Công; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 122 tr.; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16012, PD/TK 16012 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu và đề xuất các biện pháp thông tin biến đổi khí hậu tới các cộng đồng địa phương trong sản xuất nông nghiệp nhằm tăng cường sự tham gia của địa phương trong công tác giảm thiểu rủi ro do biến đổi khí hậu tại Việt Nam / Phạm Văn Công; Nghd.: Ths. Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11179 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM7+100 đến KM11+800 sông Hồng / Phạm Văn Công; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 120 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12651, PD/TK 12651 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel lai máy phát điện Huyndai Man B&W 7L32/40 / Dương Duy Thành, Nguyễn Hải Nam, Phạm Văn Công; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 121tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17589, PD/TK 17589 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Xây dựng hệ thống quản lý hành trình cho container / Phạm Văn Công, Lê Thị Quỳnh Anh, Phạm Văn Hưng; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18150 Chỉ số phân loại DDC: 005 |