1 | | Áp dụng mạng nơ ron nhân tạo để tính toán tần số phù hợp trong vô tuyến nhận thức / Phạm Trung Minh, Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 22tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01011 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
2 | | Bài giảng bảo trì hệ thống / Phạm Trung Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 109tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-bao-tri-he-thong_Pham-Trung-Minh_2015.pdf |
3 | | Bài giảng kỹ thuật vi xử lý / Phạm Trung Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 79tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-vi-xu-ly_Pham-Trung-Minh_2019.pdf |
4 | | Giáo trình tin học văn phòng : Microsoft Office 2010 / Lê Quốc Định, Phạm Trung Minh, Lê Trí Thành, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 272tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-van-phong_Le-Quoc-Dinh_2014.pdf |
5 | | Lập trình mobiile game 2D breaking bombs sử dụng framework libgdx / Phạm Minh Tuấn; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13839 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
6 | | Nghiên cứu áp dụng công nghệ 3D Lidar trong hệ thống điều khiển của xe tự lái/ Phạm Trung Minh, Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01665 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
7 | | Nghiên cứu áp dụng Robot IOT trong ứng dụng xây dựng bản đồ số 2D của không gian trong tòa nhà / Phạm Trung Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01355 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | Nghiên cứu áp dụng trí tuệ nhân tạo trong điều khiển phương tiện bay không người lái/ Phạm Trung Minh, Lã Xuân Anh, Nguyễn Hoàng Thùy Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01463 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
9 | | Nghiên cứu hệ thống IOT, trí tuệ nhân tạo và xây dựng hệ thống cửa tự động thông minh / Đinh Văn Khoa, Vũ Tuấn Hùng, Lê Gia An; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20325 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống chiếu sáng thông minh ứng dụng điều khiển hệ thống chiếu sáng công cộng trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Hoài; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13855 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Nghiên cứu triển khai ảo hóa phòng thực hành chuyên ngành truyền thông và mạng máy tính / Phạm Trung Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00080 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
12 | | Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo áp dụng điều khiển Drone bằng cử chỉ / Trương Công Đại, Ninh Văn Chương; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20327 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống khóa cửa điện tử điều khiển từ trung tâm / Bùi Như Cương; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15157 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Nghiên cứu xây dựng website thương mại điện tử cho công ty cổ phần kiến trúc và nội thất Qualidecor / Nguyễn Thị Hài; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13884 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Nghiên cứu, xây dựng bộ công cụ mailclent và lập lịch trên mobile bằng J2ME / Trần Văn Nậm; Nghd.: Th.s Phạm Trung Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10129 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Nghiên cứu, xây dựng Website thương mại điện tử kinh doanh mặt hàng đồ chơi trẻ em / Nguyễn Trường Giang; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13853 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Quản lý IOT smarthome bằng giọng nói / Nguyễn Thị Hoài, Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18145 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Quản lý nhân sự và tiền lương cho công ty cổ phần tư vấn xây dựng Meco-ABCA / Trần Thanh Phương; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12841 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Thiết kế xây dựng bộ thiết bị báo cháy và chữa cháy bằng Labvew diều khiển bằng máy tính / Chu Đức Thiện; Ths. Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11992 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
20 | | Thiết kế xây dựng bộ thiết bị báo cháy và chữa cháy bằng Labvew điều khiển bằng máy tính / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: Th.S Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 Thông tin xếp giá: PD/TK 11993 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Thiết kế xây dựng phần mềm quản lý sự kiện trên nền ANDROID / Lê Văn Trọng; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 64tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13676 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Ứng dụng Internet of things xây dựng ngôi nhà thông minh / Nguyễn Văn Thắng, Phạm Trung Minh, Nguyễn Cảnh Toàn, Nguyễn Trọng Đức . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.53-57 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Ứng dụng IOT chế tạo thiết bị đo nhịp tim theo dõi sức khỏe con người / Nguyễn Lê Thủy, Hoàng Thế Thịnh, Phạm Hải Dương; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19670 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Ứng dụng IOT vào xây dựng Robot bám mục tiêu / Phạm Huỳnh Đức, Phạm Văn Sơn; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19512 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
25 | | Ứng dụng IoT xây dựng hệ thống giám sát hiệu suất sử dụng các trang thiết bị điện trong các phòng học của trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Trung Minh, Nguyễn Trọng Đức, Đinh Đức Thiện . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00753 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
26 | | Xây dựng chương trình bản đồ thành phố Hải Phòng trên thiết bị di động / Trần Duy Đỉnh; Nghd.: Ths. Phạm Trung Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07402 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
27 | | Xây dựng chương trình kết nối GSM Modem với máy tính để thực hiện các dịch vụ viễn thông / Phạm Thị Hiền Chi; Nghd.: Ths. Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09063 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
28 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự tại công ty TNHH dinh dưỡng động vật EH Hải Phòng / Trương Văn Hùng; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13882 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
29 | | Xây dựng chương trình yahoo agent hỗ trợ trả lời tự động / Nguyễn Gia Thiện; Nghd.: Ths. Phạm Trung Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07401 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
30 | | Xây dựng công cụ Web base tạo biểu đồ tự động / Phạm Ngọc Lộc; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13873 Chỉ số phân loại DDC: 005 |