1 | | Biện pháp nâng cao công tác quản lý chất lượng sản phẩm bằng công cụ LEAN 6 SIGMA tại Công ty cổ phần cơ khí và dịch vụ thương mại An Bình/ Hoàng Thanh Trường; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05073 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng dầu nhờn ENEOS tại công ty TNHH JX NIPPON OILvà ENERGY Việt Nam/ Phạm Thị Thương; Nghd. :Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04953 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác chuẩn bị đầu tư xây dựng công trình tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh/ Bùi Thị Hoa; Nghd.: Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05072 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động marketing - Ngành hàng TIVI OLED - Công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng (LGDVH)/ Lương Đức Việt; Nghd.:Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05014 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Đánh giá một số yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ Internet Banking của người tiêu dùng trên địa bàn huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh/ Nguyễn Vũ Thu Hoài; Nghd.: Hoàng Thị Lịch, Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05047 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi cho đội tàu Công ty CP dịch vụ vận tải và thương mại Transco / Phạm Thị Kim Ngân, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Đồng Tiến Phát; Nghd.: Phạm Thị Hằng Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20205 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng khô tại Công ty Cp VTB Việt Nam (Vosco) / Đinh Thị Ngọc Bích, Nguyễn Thuý An, Mai Quỳnh Anh; Nghd.: Phạm Thị Hằng Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20171 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Một số phương pháp đo thông số tín hiệu sử dụng trong kiểm soát tần số / Phạm Thị Hằng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10075, PD/TK 10075 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Trung tâm hướng dẫn và phát triển du lịch Cát Hải / Phạm Thị Hằng, Nghd.: Nguyễn Thị Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02997 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng các nhân tố thuộc bản thân sinh viên đến kết quả học tập của sinh viên khóa 58 Khoa Kinh tế Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Phạm,Thị Thu Hằng, Phạm Thị Hằng Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01116 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các nhân tố kinh tế đến lượng hàng container thông qua cảng Hải Phòng giai đoạn 2007 - 2017 / Phạm Thị Hằng Nga ; Nghd.: Phạm Văn Cương . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03284 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Nghiên cứu cơ chế thủy động đoạn cạn Đức Tái-Sông Đuống và thiết kế giải pháp công trình / Nguyễn Thành Chung, Phạm Thị Hằng Nga, Nguyễn Thị Tuyến; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 128tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18187 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Phát triển nguồn nhân lực huyện Vân Đồn đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 / Phạm Thị Hằng; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02736 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Phân tích chiến lược Marketing - Mix của Công ty TNHH MTV TNI CORPORATION / Đàm Thị Tươi, Vũ Thị Viên, Phạm Thi Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18380 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 3400 tấn / Phạm Thị Hằng; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 87 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13419, PD/TK 13419 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Tối ưu hóa phương thức vận chuyển APATIT cho nhà máy DAP Đình Vũ, Hải Phòng năm 2015 / Phạm Thị Hằng Nga; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14973 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Tổ chức thực hiện giao nhận và vận tải lô hàng vôi bịch xuất khẩu tại cảng Hoàng Diệu / Nguyễn Vũ Ngọc Linh, Trần Ánh Dương, Đặng Thị Hiền Vy; Nghd.: Phạm Thị Hằng Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20196 Chỉ số phân loại DDC: 338 |