1 | | Hệ thống tự động khoan phôi gỗ sử dụng khí nén và băng chuyền vận tải / Nguyễn Minh Tuế, Phạm Thành Trung, Nguyễn Thành Lập; Nghd.: Vũ Anh Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20252 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 10.5000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Thành Trung; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 123 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09302, PD/TK 09302 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu tuần tra cao tốc tại công ty đóng tàu Hồng Hà / Phạm Thành Trung; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18602, PD/TK 18602 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu hệ thống quản lý và nâng cao chất lượng ảnh y tế phục vụ công tác khám chữa bệnh tại bệnh viện Kiến An / Phạm Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03571 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
5 | | Thiết kế hệ thống cung cấp điện nhà máy sản xuất tấm Calcium Silicate / Nguyễn Đức Thắng, Phạm Thế Mạnh, Nguyễn Phạm Thành Trung; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19125 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Thiết kế kỹ thuật - thi công triền tàu 2.000 DWT Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hải Hào - An Lão - Hải Phòng / Phạm Thành Trung; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 157 tr. ; 30 cm + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07938, PD/TK 07938 Chỉ số phân loại DDC: 627 |