1 | | CAD trọng điện và điện tử : Vi điều khiển và ứng dụng / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 383tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07387, PD/VT 07388, PM/VT 09933-PM/VT 09935 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Điều khiển lập trình với PLC RSLOGIX / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 319tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07417, PD/VT 07418, PM/VT 09882-PM/VT 09884 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
3 | | Điều khiển và giám sát với PLC OMRON và WINCC / Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 386tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07441, PD/VT 07442, PM/VT 09885-PM/VT 09887 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Điện tử công suất : Hướng dẫn sử dụng PSIM / Phạm Quang Huy, Lê Hoàng Minh, Lê Nguyễn Hồng Phong . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 379tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07427, PD/VT 07428, PM/VT 09951-PM/VT 09953 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Giao diện người và máy với S7 & INTOUCH / Trần Thu Hà, Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 302tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07443, PD/VT 07444, PM/VT 09890-PM/VT 09892 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Giáo trình Excel 2010 dành cho người tự học / Phạm Quang Huy, Võ Duy Thanh Tâm . - 207tr. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-Excel-2010_Danh-cho-nguoi-tu-hoc_Pham-Quang-Huy_2010.pdf |
7 | | Giáo trình thiết kế cơ khí với SOLIDWORKS dùng cho các phiên bản 2019-2014 / Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2019 . - 414tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07371, PD/VT 07372, PM/VT 09902-PM/VT 09904 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Giáo trình thực hành Kiểm thử phần mềm = QuickTes Pro, Junit, Selenium IDE, Selenium RC / Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển . - H. : Thanh niên, 2020 . - 344tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08087, PM/VT 11062 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
9 | | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CC / Phạm Quang Huấn, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2020 . - 416tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xu-ly-anh-Photoshop-CC_Pham-Quang-Huan_2020.pdf |
10 | | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS5 dành cho người tự học . T.1 / Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 303tr Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xu-ly-anh-Photoshop-CS5-danh-cho-nguoi-tu-hoc_T1_2010.pdf |
11 | | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS5 dành cho người tự học . T.3 / Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 303tr Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xu-ly-anh-Photoshop-CS5-danh-cho-nguoi-tu-hoc_T3_2010.pdf |
12 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục chân đế cho nhà máy đóng tàu Bạch Đằng sức nâng 80 tấn / Phạm Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 123 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08061, Pd/Tk 08061 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Lập trình PLC SCADA mạng truyền thông công nghiệp / Lê Ngọc Bích . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 423tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07423, PD/VT 07424, PM/VT 09921-PM/VT 09923 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Lập trình với PLC S7 1500 và RSLOGIX / Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2019 . - 482tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07380, PD/VT 07381, PM/VT 09908-PM/VT 09910 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Mạng truyền thông công nghiệp SCADA : Lý thuyết - Thực hành / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2019 . - 447tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07434, PD/VT 07435, PM/VT 09898-PM/VT 09900 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
16 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần taxi cổ phần Hà Nội / Phạm Quang Huy; Nghd.: TS Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 104 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01434 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
17 | | Nghiên cứu thiết kế qui trình công nghệ lắp ráp và sửa chữa động cơ, sửa chữa hệ thống truyền lực xe Howo 375 / Hoàng Anh Đức, Bùi Hữu Anh, Phạm Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 117tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20396 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Phát triển công nghệ và chuyển giao công nghệ ở châu Á / Trần Bỉnh Phú, Lâm Trác Sử chủ biên ; Phạm Quang Huy, Trần Đức Long dịch . - H. : Khoa học xã hội, 2000 . - 432tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phat-trien-cong-nghe-va-chuyen-giao-cong-nghe-o-chau-A_Tran-Binh-Phu_2000.pdf |
19 | | Phân tích sơ đồ nguyên lý trạm biến áp 110KV văn hóa / Phạm Quang Huy; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15553, PD/TK 15553 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Soạn bài giảng tương tác với Powerpoint Visual Basis (VBA) Quiz Builder Adobe Flash / Phạm Quang Huy, Trần Thanh Thưởng, Trương Minh Trí . - H. : Bách Khoa Hà Nội . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07382, PD/VT 07383, PM/VT 09911-PM/VT 09913 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
21 | | Solidworks & Rapidform XOR dành cho người tự học / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 327tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07421, PD/VT 07422, PM/VT 09917-PM/VT 09919 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
22 | | Solidworks dành cho người mới bắt đầu / Phạm Quang Huy . - H. : Nxb Thanh niên, 2019 . - 367tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07431, PM/VT 09960, PM/VT 09961 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
23 | | Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống phanh, hệ thống lái, hệ thống làm mát trên xe Kia Morning / Phạm Quang Huy, Đoàn Minh Hiếu, Nguyễn Đức Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21038 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm thương mại DG - Hà Nội / Phạm Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 157 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07895, PD/TK 07895 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế chiếu sáng với Dialux / Phạm Quang Huy, Trần Đức Tuấn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 342tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07398, PD/VT 07399, PM/VT 09965-PM/VT 09967 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu 1 Quán Toan - Thành phố Hải Phòng / Phạm Quang Huy; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09929, PD/TK 09929 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế tàu kéo hoạt động tại Tổng Công ty Tàu thủy Bến Kiền lắp máy 2 máy, công suất mỗi máy 1.100 CV / Phạm Quang Huy; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 127 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09410, PD/TK 09410 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Tự học ARDUINO bằng hình ảnh / Trương Ngọc Hà, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2019 . - 398tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07432, PD/VT 07433, PM/VT 09939-PM/VT 09941 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Ứng dụng vi xử lý và vi điều khiển / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 414tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07438, PD/VT 07439, PM/VT 09942-PM/VT 09944 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Vi điều khiển và ứng dụng : Arduino dành cho người tự học / Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2018 . - 448tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07456, PD/VT 07457, PM/VT 09893-PM/VT 09895 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |