1 | | Đánh giá hoạt động quản lý rủi ro tại kho CFS của Công ty TNHH Khai thác Container Việt Nam / Phạm Phương Thảo, Nguyễn Thu Thảo, Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17265 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container SM Tokyo tại công ty TNHH Cảng Hải An / Bùi Hữu Sơn Tùng, Nguyễn Thị Trà My, Phạm Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20822 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container SM Tokyo tại công ty TNHH Cảng Hải An / Bùi Hữu Sơn Tùng, Nguyễn Thị Trà My, Phạm Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu hàng rời tại Công ty CP cảng VIP Green Port / Lê Đức Huy, Lê Thị Hạnh, Phạm Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19980 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Nghiên cứu về chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam giai đoạn 2010-2020 / Ngô Thị Thu Hường, Vũ Thị Diệp, Phạm Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19650 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Người thêu nắng vào chiều : Ký / Phạm Phương Thảo . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 463tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09907, PD/VV 09908 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Pháp luật về hoạt động xúc tiến thương mại tại Việt Nam / Nguyễn Mạc Thị Diệu Anh, Phạm Phương Thảo; Nghd.: Trần Gia Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19501 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
8 | | Quản trị nhân lực và nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực tại công ty TNHH công nghiệp Maxsteel / Phạm Phương Thảo; Nghd.: Ts Mai Khắc Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 79 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16281 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Ứng dụng mô hình kim cương phân tích năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam / Bùi Quốc Hùng, Quách Huy Hoàng, Phạm Phương Thảo; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 100tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17857 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự, tiền lương của trung tâm công nghệ thông tin VNPT Hải Phòng / Nguyễn Mạnh Hùng, Võ Thị Bích Nhung, Phạm Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18143 Chỉ số phân loại DDC: 005 |