1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty TNHH Du thuyền Đông Dương / Phạm Minh Hoàng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04034 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Cải thiện chuỗi giá trị thông qua dịch vụ logistics cảng hiệu quả / Bùi Tiến Huy Hoàng, Lê Thị Thùy Dung, Phạm Minh Hoàng . - 2019 . - tr. 8-17 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | Lập kế hoạch và tổ chức giải phóng tàu OCEAN MERCY tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Đặng Lưu Linh Tâm, Lê Thị Thùy Dung, Phạm Minh Hoàng; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18988 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Maple và các bài toán ứng dụng / Phạm Minh Hoàng . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 254 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05516 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
5 | | Nghiên cứu đánh giá quy trình hàng nhập/ xuất kho CFS, kho ngoại quan tại Công ty YUSEN Logistics Hải Phòng Việt Nam / Phạm Anh Đức, Phạm Minh Hoàng, Nguyễn Khánh Linh, Nguyễn Văn Tài; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17193 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 1 cho tàu 20000 DWT Dự án đầu tư xây dựng cảng tổng hợp quốc tế gang thép Nghi Sơn-Thanh Hóa / Phạm Minh Hoàng; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 107tr. ; 30cm+ 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14557, PD/TK 14557 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Yên Thái sông Yên Mô - Ninh Bình / Hoàng Đức Lộc, Phạm Minh Hoàng, Mai Tùng Linh, Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 119tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17446 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng Dung Quất / Phạm Minh Hoàng; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 198 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09903, PD/TK 09903 Chỉ số phân loại DDC: 690 |