1 | | Đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh dịch vụ giao nhận tại công ty cổ phần kho vận ngoại thương Vietrans Hải Phòng năm 2014 / Phạm Minh Đức; Nghd.: Ths. Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14882 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Đất và người Thái Bình. Q. 1 / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08193, PD/VV 08194 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008193-94%20-%20Dat-va-nguoi-Thai-Binh_Q.1_Pham-Minh-Duc_2019.pdf |
3 | | Đất và người Thái Bình. Q. 2 / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - H. : Sân khấu, 2019 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08195, PD/VV 08196 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
4 | | Hoàn thiện cơ chế bồi thường thiệt hại do ô nhiễm dầu từ tàu tại Việt Nam / Phạm Minh Đức; Nghd.: TS. Nguyễn Thị Như Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 110 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00642 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Nghiên cứu đánh giá rủi ro và các biện pháp quản lý rủi ro trong hoạt động giao nhận hàng hóa tại công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc (Northfreight) / Phạm Thị Thơ, Trần Quốc Anh, Nguyễn Khánh Dư, Nguyễn Như Quỳnh; Nghd.: Phạm Minh Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18258 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng không dây theo chuẩn ITU 802.11 / Phạm Minh Đức; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01599 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghĩa vụ cứu hộ trong vùng biển thuộc chủ quyền lãnh thổ quốc gia ven biển / Lê Huy Đạt, Phạm Minh Đức, Lê Minh Quang; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18612 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư C2 khu đô thị Dầu Khí - Thành phố Vinh- Nghệ An/ Phạm Minh Đức; Nghd.: Lê Văn Cường, Đỗ Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 289 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12580, PD/TK 12580 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí thải cho tàu hàng rời 22500 tấn / Phạm Minh Đức, Đào Xuân Tùng, Nguyễn Đức Ngọc; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 97tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19408, PD/TK 19408 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí thải tàu chở Ethylen 4500m3 / Phạm Minh Đức; Nghd.: ThS. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 73 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08361, Pd/Tk 08361 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
11 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công "Chung cư Sunlight Tower-Hải Phòng" / Nguyễn Trọng Tạo, Phạm Minh Đức, Bùi Văn Tuấn; Nghd.: Đỗ Quang Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 176tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18287 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu container biển đông 600 TEU, lắp máy Sulzer 6Zal40S 4500KW, 510 RPM / Phạm Phi Quyền, Phạm Minh Đức; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19953 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Tính toán thiết kế cần trục chân đế Tukal, Q=40T, H=48m, R=38m / Phạm Minh Đức, Nguyễn Duy Tùng, Nguyễn Ngọc Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 154tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21057, PD/TK 21057 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Trò chơi, trò diễn dân gian ở Thái Bình / Phạm Minh Đức . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 526tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08636, PD/VV 08637 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
15 | | Văn hóa dân gian làng Đào Đông / Phạm Minh Đức . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09574 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
16 | | Xây dựng mô hình điều khiển đèn giao thông tại ngã tư bằng PLC, kết hợp điều khiển và giám sát hoạt động qua WINCC / Phạm Minh Đức; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14435, PD/TK 14435 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Xây dựng ứng dụng di động cảnh bảo cháy sớm / Bùi Huy Uy, Vũ Hồng Sơn, Phạm Minh Đức, Nguyễn Cao Anh Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20971 Chỉ số phân loại DDC: 005 |