1 | | Cải tiến dây chuyền sản xuất ống nhựa của nhà máy nhựa Tiền phong bằng PLC / Lê Kim Hoàn; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2003 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01461 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Đề xuất cải tiến bộ điều khiển động cơ máy ép đùn dây chuyền sản xuất ống nhựa của nhà máy nhựa Tiền phong-Hải phòng / Lê Kim Hoàn; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 68 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00384 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Điều khiển bám quỹ đạo hai trục máy CNC trên hệ truyền động Servo / Phan Văn Cường; nghd.: PGS TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00898 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Điều khiển hệ Diesel - Generator trong quá trình phân phối công suất tác dụng của trạm phát / Vũ Đình Thành; Nghd.: PGS TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01131 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Nâng cao chất lượng khởi động động cơ không đồng bộ ba pha / Lê Thị Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 90 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00964 Chỉ số phân loại DDC: 670.4 |
6 | | Nghiên cứu bộ điều khiển trượt để nâng cao chất lượng điều khiển chuyển động của robôt một khớp / Vũ Thị Lương; Nghd.: PGS.TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 75 tr. ; 30 cm. + 04BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/TK 07433 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Nghiên cứu bộ điều tốc thích nghi cho động cơ diesel tàu thủy / Đinh Anh Tuấn; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 200 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00370 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu chế tạo bộ điều khiển PLC thích nghi quá trình gia nhiệt cho lò ủ phôi thép / Dương Tiến Dũng; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01490 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
9 | | Nghiên cứu chế tạo bộ vi điều khiển thích nghi quá trình gia nhiệt cho lò ủ phôi thép / Nguyễn Văn Phương; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01486 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Nghiên cứu điều khiển thích nghi cho quá trình đốt của lò ủ thép / Vũ Đình Khôi; Nghd.: PGS.TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01149 Chỉ số phân loại DDC: 628.8 |
11 | | Nghiên cứu giao diện và mạng nmea 2000@ trên tàu thủy / Tăng Văn Nhất, Phạm Ngọc Tiệp . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.88-92 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu giảm tiêu hao nhiên liệu cho hệ diesel chân vịt biến bước tàu thủy / Phạm Ngọc Mỹ; Nghd.: Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 89tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01725 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
13 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển ngôi nhà thông minh dựa trên phần mềm mã nguồn mở Linuxmce / Phạm Việt Dũng; Nghd.: PGS TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 89 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00893 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển và giám sát diezel máy chính PCS5 của hãng MTU và xây dựng hệ thống giám sát các thông số diesel máy chính / Nguyễn Trung Thành; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00737 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Nghiên cứu hệ truyền động xoay chiều điều khiển thang máy / Nguyễn Thế Cương; Nghd.: Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 79tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00963 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
16 | | Nghiên cứu khai thác hệ thống Manơ và ổn định động vị trí tàu dịch vụ công trình dầu khí hãng ALSTDN / Nguyễn Đức Học; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 124 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00258 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Nghiên cứu mạng canopen và phần mềm cancapture / Lê Thị Phương Nhung; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 90 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01071 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
18 | | Nghiên cứu mô phỏng bộ treo từ tính / Đào Hoàng Nam; Nghd.: PGS.TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01148 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ điều khiển kháng nhiễu cho hệ chân vịt biến bước tàu thủy. / Đào Mạnh Sơn; Nghd.: PGS.TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01323 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
20 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ điều khiển vòng bi từ cho máy điện quay / Đinh Khắc Huynh; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01488 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 | | Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống giám sát các thộng số tàu thuỷ bằng vi điều khiển AT89C51 / Đặng Xuân Kiên; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00473 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 | | Nghiên cứu thiết kế mạng điều khiển phân tán dây chuyền sản xuất các tông dạng sóng / Nguyễn Quốc Phong; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 106 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00969 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
23 | | Nghiên cứu tự động hoá quá trình trộn bột của Nhà máy nhựa Thiếu Niên Tiền Phong / Chu Văn Hào; Nghd.:PGS.TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 74 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08972, PD/TK 08972 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Nghiên cứu ứng dụng giao thức TCP/IP trong truyền thông công nghiệp / Hoàng Xuân Trường; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00738 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu ứng dụng GMDSS tại Việt Nam / Nguyễn Văn Thư; Nghd.: PTS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 150 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00220 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết điều khiển mờ TAKAGI-SUGENO cho hệ thống lái tự động tàu thuỷ / Phạm Thị Thu Thảo; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 88 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00474 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
27 | | Nghiên cứu xác định vị trí tối ưu cho các bộ bù dọc điều khiển bằng thyristor trên lưới điện truyền tải. / Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: PGS.TS.Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2013 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01618 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
28 | | Nghiên cứu xây dựng bộ thí nghiệm cảm biến tiệm cận. / Nguyễn Thùy Dương; Nghd.: PGS.TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2013 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01623 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Nghiên cứu xây dựng mạng truyền thông công nghiệp PCS7 cho phòng thí nghiệm tự động / Lại Huy Thiện; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00599 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
30 | | Nghiên cứu, phân tích hệ thống điều khiển phân tán DCS trong điều kiện lò hơi Turbine của nhà máy nhiệt điện Hải Phòng / Lê Thị Thanh Lan; Nghd.: PGS.TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 112 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01317 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |