1 | | Khai thác một số hệ thống xe Mazda CX-5 / Vũ Xuân Thái, Phạm Đức Huy, Phạm Văn Trường; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 102tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20399, PD/TK 20399 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Nghiên cứu, phân tích trạm phát điện hãng Japan Radio & Electric MFG và hệ thống tự động cân bằng tàu hãng Meramont Poland / Phạm Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16699, PD/TK 16699 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Thiết kế tuyến đường tỉnh lộ 506 qua đoạn huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa / Phạm Văn Trường, Vũ Duy Bình, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 180tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19930 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Ứng dụng PLC S7-200 xây dựng mô hình điều khiển đèn giao thông tại ngã tư Lạch tray-Lê lợi-Cầu đất-Tô hiệu / Phạm Văn Trường; Nghd.: Th.S Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 72 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12143, PD/TK 12143 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Xếp dỡ và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Đinh Xuân Mạnh, Nguyễn Mạnh Cường, Phạm Văn Trường (CTĐT) . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2006 . - 164tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA012 0001, PD/VT 03515-PD/VT 03518, PD/VT 03614, PD/VT 03615, PD/VT 05508, PD/VT 06234, PD/VT 06273-PD/VT 06275, PM/VT 05836, PM/VT 05865, PM/VT 08566-PM/VT 08568 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
|