1 | | Nghiên cứu KIT C2000 LAUNCHXL - F28377S của hãng TEXAS INSTRUMENTS / Phạm Quang Trung; Nghd.: Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16585 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Toàn, Nguyễn Duy Tài, Mạc Văn Phú; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 179tr.; 30cm+ 01 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17638, PD/TK 17638 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Mạc Văn Phú, Nguyễn Duy Tài, Phạm Văn Toàn ; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 168tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17657, PD/TK 17657 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng trọng tải 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Văn Toàn; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10378, PD/TK 10378 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu - hóa chất 6.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Văn Toàn; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 159 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10355, PD/TK 10355 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của pozzolan tự nhiên và đá vôi đến cường độ và độ bền của bê tông xi măng./ Phạm Văn Toàn, Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 53tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01571 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
7 | | Nghiên cứu hệ truyền động điện dùng chỉnh lưu tích cực PWM-nhiều biến tần-động cơ khung đồng bộ chế độ hạ với tải thế năng / Hứa Xuân Long, Hoàng Xuân Bình, Phạm Văn Toàn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.54-58 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu hệ truyền động điện nhiều động cơ không đồng bộ của thiết bị nâng hạ cấp nguồn từ biến tần gián tiếp / Phạm Văn Toàn; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01612 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
9 | | Nghiên cứu KIT C2000 LAUNCHXL - F28069M của Hãng Texas Instruments / Vũ Thế Việt; Nghd.: Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16740, PD/TK 16740 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu KIT NU - LB - NUC140 của hãng NUVOTON / Nguyễn Tư Bền; Nghd.: Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16728, PD/TK 16728 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu lập trình GUI trong Matlab / Đặng Thu Hà; Nghd.: Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16775, PD/Tk 16775 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu Modul digital power buck converter boosterpack của hãng Texas instruments / Vũ Đức Trường; Nghd.: Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16794, PD/TK 16794 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao năng lực quản lý chất lượng các công trình xây dựng tại công ty Trách nhiệm hữu hạn xây lắp Đông Kinh / Lê Tiến Đạt;Nghd.:Phạm Văn Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05087 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
14 | | Nghiên cứu phương pháp điều khiển nghịch lưu đa mức / Đặng Hồng Hải, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42tr. ; 30 cm+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00212 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu tổng quan về DSP, ứng dụng DSP điều khiển động cơ xoay chiều ba pha / Phạm Văn Toàn; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải, Đoàn Văn Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09789, PD/TK 09789 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu tổng quan về hệ truyền động điện một chiều, đi sâu xây dựng bộ điều khiển PID cho động cơ điện một chiều / Nguyễn Văn Tình; Nghd.: Th.S Phạm Tuấn Anh, Phạm Văn Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12079, PD/TK 12079 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu ứng dụng BOARD ARDUINO trong điều khiển số / Đào Văn Tới; Nghd.: Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16778, PD/TK 16778 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu ứng dụng KIT C2000 LAUNCHXL _ F28377S trong điều khiển số / Bùi Ngọc Tuân; Nghd.: Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16784, PD/TK 16784 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình điều khiển cho bộ chuyển mạch đa năng UTS trên PLC S7-1200 / Trần Quang Thịnh; Nghd.: Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15429, PD/TK 15429 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu xây dựng giao diện điều khiển cho bộ chuyển mạch đa năng UTS / Nguyễn Văn Thụ; Nghd.: Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15422, PD/TK 15422 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu xây dựng KIT thí nghiệm vi xử lý TMS320F2812 / Hoàng Ngọc Đình; Nghd.: Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 70tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13331, PD/TK 13331 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu xây dựng mạch động lực cho bộ chuyển mạch đa năng UTS / Nguyễn Văn Khánh; Nghd.: Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15437, PD/TK 15437 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình đo khoảng cách / Huỳnh Bá Nam; Nghd.: Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16743, PD/TK 16743 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu, ứng dụng DSP điều chế vector không gian cho bộ chỉnh lưu PWM ba pha nguồn áp / Vũ Khánh Hiệp; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13581, PD/TK 13581 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu, ứng dụng DSP xây dựng modul đo điện áp và dòng điện xoay chiều / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13646, PD/TK 13646 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu, ứng dụng màn hình DELTA giám sát bộ tự động chuyển nguồn ATS / Nguyễn Việt Cường; Nghd.: TS.Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12456, PD/TK 12456 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu, xây dựng mô hình mạch công suất cho bộ chỉnh lưu PWM ba pha nguồn áp / Lê Văn Nam; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 64tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13620, PD/TK 13620 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Phương pháp điều khiển bộ chỉnh lưu PWM ba pha nguồn áp / Hoàng Xuân Bình, Phạm Văn Toàn . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.56-60 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Thiết kế bộ nghịch lưu ba pha ba nhánh sử dụng modul công suất thông minh chuyên dụng PS22A76 / Phạm Văn Toàn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.49-54 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Thiết kế cầu Hạc Trì qua sông Lô trên quốc lộ 2 tỉnh Phú Thọ / Vũ Đình Thường; Nghd.: Ths Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 220 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15831, PD/TK 15831 Chỉ số phân loại DDC: 624 |