1 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Phạm Văn Tùng . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990 . - 306tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00228 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Đặng Văn Ánh, Chu Hoàng Tùng, Phạm Văn Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 120tr.; 30cm+ 01 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17634, PD/TK 17634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Phạm Văn Tùng, Đặng Văn Ánh, Chu Hoàng Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr.; 30cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17636, PD/TK 17636 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Môi chất lạnh/ Phạm Văn Tùng . - H.: Giáo dục, 1996 . - 312 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00820, Pd/vt 00821, Pm/vt 02341-Pm/vt 02358 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
5 | | Phân tích báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Duy Nhất giai đoạn 2018-2020 / Vũ Thị Hà, Phạm Thanh Huyền, Phạm Văn Tùng; Nghd.: Lê Chiến Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19635 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công ký túc xá trường Đại học Kinh doanh - Công nghệ Hà Nội / Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: Ths. Phạm Văn Tùng, Ths. Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 236 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10830, PD/TK 10830 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư 21 tầng Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh / Ngô Nam Phương; Nghd.: Ths.KTS. Phạm Văn Tùng, Ths. Trịnh Đoan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 201 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11808, PD/TK 11808 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư Khuất Duy Tiến - Thanh Xuân - Hà Nội / Phạm Văn Tùng; Nghd.: Ths. KTS. Lê Văn Cường, PGS.TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 189 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11810, PD/TK 11810 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà ở 7 tầng khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng / Trịnh Công Hoàng; Nghd.: Ths. Phạm Văn Tùng, Ths. Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 198 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10849, PD/TK 10849 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà sách Hà Nội / Bùi Duy Trường; Nghd.: Phạm Văn Tùng, Nguyễn Đức Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 183 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10824, PD/TK 10824 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc kiêm kho chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tiên Lãng - Hải Phòng / Cao Xuân Phúc; Nghd.: Ths. Phạm Văn Tùng, Ths. Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 177 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10839, PD/TK 10839 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí thải tàu chở hàng 8700 Tấn / Phạm Văn Tùng . - 98 tr ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07721, PD/TK 07721 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
13 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Kho bạc Nhà nước Hải Phòng / Phạm Anh Việt; Nghd.: Ths. Phạm Văn Tùng, TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 170 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09557, PD/TK 09557 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
14 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Trụ sở Cục thuế Thanh Hóa - Khu Đông Hương - Thành phố Thanh Hóa / Vũ Văn Ánh; Nghd.: Ths. Phạm Văn Tùng, TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 198 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09592, PD/TK 09592 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
15 | | Tìm hiểu PLC S7-1200. Xây dựng bài thí nghiệm điều khiển nhiệt độ / Phạm Văn Tùng; Nghd.: Th.S Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12495, PD/TK 12495 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Trang thiết bị điện tàu 34000T. Đi sâu nghiên cứu thuật toán và thiết kế hệ thống điều khiển từ xa diesel sử dụng PLC / Phạm Văn Tùng; Nghd.: Th.S Đinh Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 Thông tin xếp giá: PD/BV 10745, PD/TK 10745 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Trang thiết bị điện tàu TUG hãng DAMEN. Đi sâu nghiên cứu bảng điện chính / Phạm Văn Tùng; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16711, PD/TK 16711 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Xây dựng chương trình đoán tính cách qua đặc tả khuôn mặt con người / Phạm Văn Tùng; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07403 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |