1 | | Lập chương trình tính toán tốc độ tàu và lượng tiêu thụ nhiên liệu cho đội tàu biển Việt nam. Từ đó đề xuất định mức lượng tiêu thụ nhiên liệu cho tàu theo điều kiện khai thác / Lương Văn Thụ, Trần Tiến Thông, Phạm Văn Ngọc, Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00777 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
2 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống khoang chứa gia súc của tàu chở gia súc hoạt động tuyến Việt nam-Australia thỏa mãn các tiêu chuẩn của cục hàng hải Úc / Trần Tiến Thông, Trần Văn Địch, Phạm Văn Ngọc, Nguyễn Ngọc Thuân . - 46tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00279 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
3 | | Nghiên cứu xây dựng bài toán tính năng của tàu bằng phần mềm NAPA / Phạm Văn Ngọc, Lương Văn Thụ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00609 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu số của vỏ tàu và chân vịt trong thiết kế đóng mới tàu biển cho khai thác kỹ thuật/ Phạm Văn Ngọc, Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01551 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 2750 Tấn, vận tốc 10 knots, chạy tuyến sông SI / Phạm Văn Ngọc, Trương Công Thành, Nguyễn Quang Sơn ; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17689, PD/TK 17689 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Trang thiết bị điện tàu Four Emerald. Đi sâu nghiên cứu, thiết kế bộ phân chia tải bằng tay, tự động của trạm phát điện mô phỏng ở phòng thí nghiệm / Phạm Văn Ngọc; Nghd.: TS. Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12476, PD/TK 12476 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Xây dựng mô hình nhà máy đóng tàu kết hợp với nhiệm vụ thực tập của sinh viên trường Đại học Hàng hải tại xã Đoàn Xá huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng / Phạm Văn Ngọc; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 97 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01279 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |