1 | | Các phương pháp kỹ thuật tăng dung lượng kênh truyền trong hệ thống thông tin di động / Trần Thị Hoa, Mạc Văn Hải, Phạm Văn Huy ; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 133tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18841 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của công ty TNHH Logistics vận tải đa phương thức Phương Đông chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Long, Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Duy Thắng; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19437 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đánh giá tác động của dịch Covid-19 đến hoạt động xuất nhập khẩu tại Việt Nam / Trần Thị Nhung, Hoàng Thị Hồng Diệu, Nguyễn Hữu Thắng; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19051 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Đánh giá tình hình nguồn nhân lực các công ty giao nhận tại Hải Phòng / Nguyễn Vũ Hương Giang, Vũ Thị Thanh Thanh, Trịnh Minh Toàn; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20337 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đánh giá và nâng cao hiệu quả quy trình giao nhận hàng FCL xuất khẩu bằng đường biển tại Công ty TNHH Shipco Transport Hải phòng / Trần Thu Hiền, Đặng Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Hoa; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20004 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
6 | | Evaluations of port service quality at Dinh Vu port investment and development joint stock company / Tô Mạnh Dương Hiếu, Vũ Thị Thanh Thủy, Đỗ Hồng Sơn, Đàm Thùy Dung; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 51p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19346 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập dự án đầu tư và sản xuất mĩ phẩm MAC theo tiêu chuẩn C-GMP tại Công ty TNHH Hani có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài / Vũ Huyền Thu, Đỗ Thị Thu Hương, Bùi Thị Sánh; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19029 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 17.500 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Văn Huy; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 236 tr. ; 30 cm + 8 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11549, PD/TK 11549 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu xi măng 15.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Văn Huy; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 149 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10300, PD/TK 10300 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu tổng quan về hệ thống thiết bị sản xuất xăng ANKYL Hóa / Phạm Văn Huy, Phạm Hoài Nam, Lưu Huy Hoàng; Nghd.: Vũ Minh Trọng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19290 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
11 | | Phân tích kết quả kinh doanh của công ty TNHH xuất nhập khẩu Toàn Thắng / Dương Bích Liên, Đào Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18388 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Recommendations to improve container import process at Truong Giang international freight management CO.,LTD / Phạm Văn Huy; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13923 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ Km 37+00 đến Km 40+200, Sông Lô / Phạm Văn Huy; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 139 tr. + phụ lục ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11941, PD/TK 11941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng cảng Diêm Điền - Thái Bình / Phạm Văn Huyên; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16961, PD/TK 16961 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế tàu đánh cá lắp máy 480 mã lực (cv), hoạt động tại ngư trường Vịnh Bắc Bộ / Phạm Văn Huy; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 171 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12357, PD/TK 12357 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế và chế tạo vỏ xe sinh thái để nâng cao tính năng khí động học nhằm cải thiện lượng nhiên liệu tiêu thụ / Phạm Văn Huy, Vũ Quang Minh, Nguyễn Đức Dũng Sỹ; Nghd.: Lê Đình Nghiêm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 104tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20401, PD/TK 20401 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Thiết kế, chế tạo hệ thống tự động phân loại sản phẩm theo trọng lượng / Phạm Văn Hùng, Đỗ Cảnh Bảo, Phạm Văn Huy ; Nghd.: Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18819 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Thực trạng và đề xuất biện pháp cải thiện qui trình xuất nhập khẩu FCL tại Công ty CP phát triển kinh tế Hải Nam / Nguyễn Văn Sơn, Đặng Minh Hiếu, Lê Thị Duyên; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20008 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
19 | | Ước lượng biến động lãi suất cổ phiếu hãng tàu Evergreen / Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 56tr ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00635 Chỉ số phân loại DDC: 332.8 |
20 | | Ước lượng biến động lãi suất cổ phiếu hãng tàu Maersk / Phạm Văn Huy, Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02984 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
21 | | Xây dựng phần mềm quản lý công tác ISO cho các bộ môn của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam ( Ứng dụng công nghệ WEB ) / Phạm Văn Huy, Nguyễn Thị Trang, Vũ Thanh Tùng ; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17550 Chỉ số phân loại DDC: 005 |