1 | | Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Bể cảng và đê chắn sóng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Đinh Đình Trường (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 304tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: BCDCS 0001-BCDCS 0138, Pd/vt 00117-Pd/vt 00119, Pd/vt 01407, Pd/vt 01408, Pm/vt 00804-Pm/vt 00809, SDH/Vt 00779 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp (ch.b); Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : Xây dựng, 2002 . - 294tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02498-Pd/vt 02500, PD/VT 04320, PD/VT 04321, PD/VT 05545, PD/VT 05546, Pm/vt 04513-Pm/vt 04535, PM/VT 06441, PM/VT 06442, PM/VT 07938-PM/VT 07940 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-va-cang-bien-the-gioi_Pham-Van-Giap_2002.pdf |
4 | | Cảng Dung Quất, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong xây dựng cảng biển Vịêt Nam / Phạm Văn Giáp . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, 2009. Số 5. 0868-314X, tr45 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Chỉnh trị cửa sông ven biển (CTĐT) / Phạm Văn Giáp, Lương Phương Hậu . - H. : Xây dựng, 1998 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTCSVB 0001-CTCSVB 0091, PD/VT 03670-PD/VT 03672, Pm/vt 00401, Pm/vt 00421-Pm/vt 00428, SDH/Vt 00732 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Chinh-tri-cua-song-ven-bien_Pham-Van-Giap.pdf |
6 | | Công trình âu tàu / Phạm Văn Giáp (cb.), Nguyễn Thượng Bằng, Lê Thắng Cang . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 291tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07923 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-trinh-ben-cang_Pham-Van-Giap_2008.pdf |
8 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTDT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03680, PD/VT 04343-PD/VT 04345, PM/VT 06395, PM/VT 06396 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTBC 0001-CTBC 0078, Pd/vt 01401, Pd/vt 01402 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Công trình thuỷ công trong nhà máy đóng tàu (CTĐT) / Phạm Văn Giáp chủ biên; Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 282tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04352-PD/VT 04354, PD/VT 05234, PM/VT 06445, PM/VT 06446, PM/VT 07375 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
11 | | Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu(CTĐT) / Phạm Văn Giáp ch.b; Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 282tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06131, PD/VT 06132, PM/VT 08487, PM/VT 08488 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Đánh giá việc áp dụng cọc khoan nhồi trong xây dựng công trình bến bệ cọc cao / Đỗ Hồng Thái; Nghd.:TS Phạm Văn Giáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 121tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00329 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Khai thác bờ biển cho du lịch biển / Phạm Văn Giáp (cb.), Trần Hiếu Nhuệ, Bùi Việt Đông, .. . - H. : Giao thông Vận tải, 2015 . - 375tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00380 Chỉ số phân loại DDC: 333.917 |
14 | | Quy hoạch cảng (CTĐT) / Phạm Văn Giáp ch.b; Nguyễn Ngọc Huệ, Trần Hiếu Nhuệ, Nguyễn Hữu Đẩu,.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 595tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06006, PD/VT 06007, PM/VT 08400, PM/VT 08401 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
|