1 | | Kỹ thuật đo (CTĐT) / Phạm Văn Dũng, Nguyễn Tiến Thanh; Lương Công Nhớ biên tập . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 140tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTDO 0001-KTDO 0030, Pd/vt 01175, Pd/vt 01176, Pm/Vt 02969, Pm/vt 02970, Pm/vt 02971 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
2 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu dầu 12500DWT / Phạm Như Chung, Phạm Văn Dũng, Nguyễn Tiến Đông ; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17571, PD/TK 17571 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Luật biển Việt Nam-công cụ pháp lý quan trọng bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam / Phạm Văn Dũng; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13160 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | Nghiên cứu dao động xoắn hệ động lực chính diesel tàu thủy bằng máy vi tính / Phạm Văn Dũng; Nghd.: PTS. Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 123tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00404 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Nghiên cứu kết cấu và nguyên lý làm việc, lập quy trình khai thác và bảo dưỡng, sửa chữa máy lọc ly tâm của hãng Alfa Laval/ Lê Minh Hải, Nguyễn Huy Hoàng Anh, Bùi Sỹ Việt; Nghd.: Phạm Văn Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21191 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Những giải pháp nhằm hạn chế sự phát thải ô nhiễm từ việc khai thác động cơ diesel / Trần Tiến Anh, Phạm Văn Dũng . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.13-16 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Phân tích các giải pháp điều chế số thông qua điều chế sóng mang sử dụng khóa dịch pha (PSK) / Phạm Văn Dũng; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 73 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10048, PD/TK 10048 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến xuất than 1000 - 2000 DWT bến dài 54 m - cảng Điền Công - Quảng Ninh - Dự án đầu tư, mở rộng, hiện đại hoá cảng Điền Công ( giai đoạn I) / Phạm Văn Dũng; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 156 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12620, PD/TK 12620 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư K9 - 11 tầng - Cổ Nhuế - Từ Liêm - Hà Nội / Phạm Văn Dũng; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Vũ Hải Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 159 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09579, PD/TK 09579 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công văn phòng cho thuê và siêu thị Vinafor / Phạm Văn Dũng; Nghd. Ths. Nguyễn Tiến Thành, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 228 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08569, PD/TK 08569 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Tìm hiểu bài toán xác định số hiệu chỉnh la bàn sử dụng phương pháp thiên văn / Lương Thành Duy, Nguyễn Văn Công, Phạm Văn Dũng; Nghd.: Nguyễn Văn Sướng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 38tr ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18611 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Tìm hiểu và thực hiện luật phòng, chống bạo lực gia đình / Phạm Văn Dũng, Nguyễn Đình Thơ . - H. : Tư Pháp, 2009 . - 178tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04214 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
13 | | Tính toán kiểm nghiệm hệ thống khí trơ (IGS) và hệ thống kiểm soát dầu thải (ODME) trên tàu chở dầu thô – PV TRANS MECURY / Đặng Thanh Tùng, Phạm Văn Dũng, Nguyễn Hữu Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00451 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu điều khiển từ xa và bảo vệ diesel-Generator tàu 53.000 tấn / Phạm Văn Dũng; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 86tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08116, Pd/Tk 08116 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |