1 | | Công tác trắc địa trong giám sát thi công xây dựng công trình / Phạm Văn Chuyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05059, PM/VT 07009, PM/VT 07010 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Đo đạc / Phạm Văn Chuyên . - H. : Xây dựng, 2001 . - 186tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01841, Pd/vt 01842, Pd/vt 01977, Pd/vt 01978, Pm/vt 03944-Pm/vt 03946, Pm/vt 04063-Pm/vt 04070 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
3 | | Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 226tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04429, PD/VT 05521 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
4 | | Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - In lần thứ hai. - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 157tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05523 Chỉ số phân loại DDC: 526 |
5 | | Sổ tay trắc địa công trình : Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản / Phạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 265tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05073, PD/VT 05319, PD/VT 06010, PD/VT 06011, PM/VT 07007, PM/VT 07008, PM/VT 07451, PM/VT 08396, PM/VT 08397 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
6 | | Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - In lần thứ 4. - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 312tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05522, PD/VT 06236 Chỉ số phân loại DDC: 526 |
|