1 | | Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | Đánh giá chiến lược Marketing Mix cho sản phẩm thẻ VISA của Ngân hàng Thương mai Cổ phần Quân đội Chi nhánh Hải Phòng / Dương Tùng Lâm, Nguyễn Trần Thùy Dương, Phạm Văn Trung; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18379 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đánh giá độ tin cậy khai thác của các công trình bến cảng biển ở Việt Nam / Phạm Văn Trung |
4 | | Đánh giá một số phương pháp tính toán nước dâng trong bão ở Việt Nam / Hà Xuân Chuẩn, Phạm Văn Trung . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.5-8 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Đề xuất hướng dẫn tái sử dụng rác thải nhựa và nghiên cứu thử nghiệm cấp phối bê tông nhựa sử dụng rác thải nhựa ứng dụng cho giao thông đường bộ tại Việt Nam / Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01256 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
6 | | Hoàn thiện hệ thống quản lý và nâng cao hiệu quả quản lý các dự án đầu tư xây dựng trong Bộ Tư lệnh Cảnh sát biển / Đỗ Trung Kiên; Nghd.: TS Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 107 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02468 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dịch vụ hậu cần nghề cá LS 01 tại công ty cổ phần cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt nam / Phạm Văn Trung; Nghd.: Ths Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 156 tr. ; 30 cm. + 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13502, PD/TK 13502 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở etylen 4.500 m3 tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Văn Trung; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 137 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10384, PD/TK 10384 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu các chỉ số dùng đánh giá công tác thiết kế quy hoạch cảng hiện đại / Phạm Văn Trung, Nguyễn Thị Bạch Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 37tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00385 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình khai thác cảng biển và đề xuất các biện pháp phòng ngừa / Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00524 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Nghiên cứu công tác đấu giá quyền sử dụng đất và giải pháp nâng cao tính hiệu quả trong công tác đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Kiến Thụy / Vũ Hữu Hiệp; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02669 Chỉ số phân loại DDC: 333.1 |
12 | | Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến các công trình bến cảng biển Việt Nam / Trịnh Duy Thành; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu đánh giá mức độ rủi ro trong công tác xây dựng và khai thác hoạt động cảng biển đến độ ổn định khai thác của công trình / Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01364 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Nghiên cứu đánh giá nguyên nhân và tình trạng hư hỏng của kết cấu bê tông cốt thép công trình thủy và biện pháp sửa chữa gia cố / Phạm Văn Trung, Đoàn Phạm Tuyển . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.78-81 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp quản lý rủi ro trong dự án đầu tư xây dựng công trình tại Việt Nam / Đoàn Xuân Đản; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 110 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01633 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Nghiên cứu giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chất lượng, tiến độ thực hiện dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Ninh do ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông quản lý / Trần Minh Sơn; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04472 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
17 | | Nghiên cứu giải pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đấu thầu trong đầu tư xây dựng bằng nguồn vốn ngân sách trên địa bàn TP. Hạ Long / Vũ Hải Sơn; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04448 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
18 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo trì các công trình cảng biển Việt nam/ Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 27tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01500 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất giải pháp ứng dụng giao thông thông minh cho giao thông đường bộ thành phố Hải Phòng / Phạm Văn Trung; Vũ Thị Chi; Nguyễn Ngọc Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01110 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Nghiên cứu hiện trạng, quy hoạch và đề xuất giải pháp ứng dụng giao thông thông minh cho giao thông đường thủy / Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03809 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao chất lượng công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước tại sở xây dựng thành phố Hải Phòng / Bùi Thị Thảo; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04828 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
22 | | Nghiên cứu một số giải pháp quản lý tiến độ nhằm rút ngắn thời gian thực hiện dự án đầu tư xây dựng công trình tại Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel / Tô Vân Long; Nghd.: TS Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02457 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Nghiên cứu nâng cao về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro đến chi phí và thời gian xây dựng công trình tại dự án đầu tư xây dựng khu tái định cư Đảo Cát Hải / Phạm Văn Tuyến; Nghd.; Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04320 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Nghiên cứu nâng cấp hệ thống đê biển Bạch Đằng, Huyện Thủy Nguyên / Hoàng Việt Hưng; Nghd.: PGS.TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01447 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Nghiên cứu nguyên lý mô phỏng phao chuyển đổi năng lượng sóng thành năng lượng điện / Phạm Tiến Thành; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01295 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Nghiên cứu phân chia khối đổ của đập bê tông trọng lực / Trần Văn Trương; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02218 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Nghiên cứu quy hoạch giao thông vận tải quân Hải An, thành phố Hải Phòng đến năm 2025 / Nguyễn Danh Long; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 104 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02173 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Nghiên cứu quy hoạch nhà máy đóng mới và sửa chữa tàu biển của công ty TNHH Damen-Sông Cấm / Phạm Xuân Việt; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01843 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Nghiên cứu quy hoạch phát triển các tuyến luồng thủy nội địa trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 và giải pháp thực hiện / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02174 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Nghiên cứu tiêu chuẩn thiết kế tính toán, bảo trì và sửa chữa bến cảng, đề xuất tiêu chuẩn kiểm định công trình bến cảng / Phạm Văn Trung, Trần Ngọc An, Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 110tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00903 Chỉ số phân loại DDC: 693 |