Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu mặt hàng giầy dép trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Phạm Văn Đức; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02024
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Giáo trình triết học : Dùng cho khối không chuyên ngành Triết học trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ / Hồ Sĩ Quý, Phạm Văn Đức chủ biên . - Xuất bản lần thứ sáu. - H. : Chính trị quốc gia, 2023 . - 223tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03392
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc_Ho-Si-Quy_2023.pdf
  • 3 Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Trình độ Đại học. Đối tượng: Khối các ngành ngoài lý luận chính trị / Phạm Văn Đức (ch.b) . - H. : KNxb, 2019 . - 248tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.401.07
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc-Mac-Lenin_Pham-Van-Duc_2019.pdf
  • 4 Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Văn Đức; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 106 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09272, PD/TK 09272
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Nghiên cứu ứng dụng mô hình thông tin công trình vào công tác quản lý dự án xây dựng tại thành phố Hải Phòng / Phạm Văn Đức; Nghd.: Đoàn Văn Duẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 107tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05213
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 6 Tăng cường công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh / Phạm, Văn Đức ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03840
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Thiết kế bản vẽ thi công nhà 9 tầng Bệnh viện điều dưỡng chất lượng cao phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội / Phạm Văn Đức; Nghd.: Hoàng Giang, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 186 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07867, Pd/Tk 07867
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 8 Thiết kế bản vẽ thi công UBND Phường Trại Cau - TP Hải Phòng / Phạm Văn Đức; Nghd.: Lê Văn Cường, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 300 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17086, PD/TK 17086
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 9 Thiết kế cần trục cố định dùng gầu ngoạm dung tích gầu 6m3 khối riêng của vật liệu là 1,1T/m3 bán kính là 6,5-25m, chiều dài 19m / Minh Đoàn Việt, Hoàng Mạnh Hùng, Phạm Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 95tr.; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17599, PD/TK 17599
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 10 Thiết kế hệ thống động lực tàu khách cao tốc vỏ hợp kim nhôm, lắp 03 máy chính MTU 16V 4000M73L / Đào Hoàng Long, Vũ Hữu Diệu, Phạm Văn Đức; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 20435, PD/TK 20435
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 11 Tìm hiểu nguyên lý và cấu tạo của các thiết bị chống ô nhiễm được lắp đặt trên tàu PVT Mercury. Từ đó đưa ra các biện pháp khai thác hiệu quả theo Phụ lục I và V Marpol 73/78 / Phạm Văn Đức, Lê Quang Đức, Mai Đăng Đảng; Nghd.: Đặng Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19134
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 12 Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn để đánh giá, kiểm tra độ bền của dàn đáy vùng buồng máy tàu chở hàng 56200 DWT / Phạm Văn Đức; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01962
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Xây dựng Website bán phụ tùng - linh kiện ô tô cho Công ty TNHH dịch vụ ô tô Hải Phòng / Đỗ Văn Đức, Phạm Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19516
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.5
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :