1 | | Biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu mặt hàng giầy dép trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Phạm Văn Đức; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02024 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Giáo trình triết học : Dùng cho khối không chuyên ngành Triết học trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ / Hồ Sĩ Quý, Phạm Văn Đức chủ biên . - Xuất bản lần thứ sáu. - H. : Chính trị quốc gia, 2023 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03392 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc_Ho-Si-Quy_2023.pdf |
3 | | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Trình độ Đại học. Đối tượng: Khối các ngành ngoài lý luận chính trị / Phạm Văn Đức (ch.b) . - H. : KNxb, 2019 . - 248tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.401.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc-Mac-Lenin_Pham-Van-Duc_2019.pdf |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Văn Đức; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 106 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09272, PD/TK 09272 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu ứng dụng mô hình thông tin công trình vào công tác quản lý dự án xây dựng tại thành phố Hải Phòng / Phạm Văn Đức; Nghd.: Đoàn Văn Duẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05213 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
6 | | Tăng cường công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh / Phạm, Văn Đức ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03840 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà 9 tầng Bệnh viện điều dưỡng chất lượng cao phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội / Phạm Văn Đức; Nghd.: Hoàng Giang, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 186 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07867, Pd/Tk 07867 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công UBND Phường Trại Cau - TP Hải Phòng / Phạm Văn Đức; Nghd.: Lê Văn Cường, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 300 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17086, PD/TK 17086 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế cần trục cố định dùng gầu ngoạm dung tích gầu 6m3 khối riêng của vật liệu là 1,1T/m3 bán kính là 6,5-25m, chiều dài 19m / Minh Đoàn Việt, Hoàng Mạnh Hùng, Phạm Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 95tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17599, PD/TK 17599 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu khách cao tốc vỏ hợp kim nhôm, lắp 03 máy chính MTU 16V 4000M73L / Đào Hoàng Long, Vũ Hữu Diệu, Phạm Văn Đức; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 20435, PD/TK 20435 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
11 | | Tìm hiểu nguyên lý và cấu tạo của các thiết bị chống ô nhiễm được lắp đặt trên tàu PVT Mercury. Từ đó đưa ra các biện pháp khai thác hiệu quả theo Phụ lục I và V Marpol 73/78 / Phạm Văn Đức, Lê Quang Đức, Mai Đăng Đảng; Nghd.: Đặng Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19134 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn để đánh giá, kiểm tra độ bền của dàn đáy vùng buồng máy tàu chở hàng 56200 DWT / Phạm Văn Đức; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01962 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Xây dựng Website bán phụ tùng - linh kiện ô tô cho Công ty TNHH dịch vụ ô tô Hải Phòng / Đỗ Văn Đức, Phạm Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19516 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |