1 | | Bài giảng môn Bóng đá / Nguyễn Ngọc Chung . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2019 . - 43tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796.334 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-bong-da_Nguyen-Ngoc-Chung_2019.pdf |
2 | | Bài giảng môn Bơi lội / Hồ Văn Cường . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2016 . - 109tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 797.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-boi-loi_Ho-Van-Cuong_2016.pdf |
3 | | Bài giảng môn Cầu lông / Lê Văn Đương . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2014 . - 56tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796.345 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-cau-long_Le-Van-Duong_2014.pdf |
4 | | Học chủ tịch Hồ Chí Minh chúng ta học gì / Phạm Văn Đồng . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 91 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00202, SDH/VV 00687 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
5 | | Nghiên cứu cải tiến hệ thống điều chỉnh cỡ giấy tự động của máy in công nghiệp / Trần Mạnh Trung, Phạm Văn Đồng, Bùi Văn Toàn; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18235 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công Ký túc xá Trường Cao đẳng sư phạm thị xã Lai Châu tỉnh Lai Châu / Phạm Văn Đồng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 157 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07865, Pd/Tk 07865 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Tính nghiệm kết cấu chung vùng khoang hàng và lập quy trình công nghệ thi công tàu thực tập 2000T tại công ty CNTT Bến Kiền / Phạm Văn Đồng; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 150 tr ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08197, PD/TK 08197 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Văn hoá và đổi mới/ Phạm Văn Đồng . - H.: Chính trị quốc gia, 1995 . - 128 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01360, Pd/vv 01361, Pm/vv 00366 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
9 | | Về vấn đề giáo dục, đào tạo/ Phạm Văn Đồng . - H: Chính trị quốc gia, 1999 . - 134 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02174, Pd/vv 02175, Pm/vv 01658-Pm/vv 01660 Chỉ số phân loại DDC: 370 |