1 | | Chống ăn mòn bê tông cốt thép công trình biển thông qua điều chỉnh cấu trúc bê tông / Nguyễn Văn Ngân; Nghd.: Phạm Toàn Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02177 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Nâng cao chất lượng bê tông công trình thủy lợi sử dụng ván khuôn kiểm soát thấm / Nguyễn Mạnh Tuấn; Nghd.: TS Phạm Toàn Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02459 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Nghiên cứu ứng dụng bê tông cốt sợi thép trong kết cấu công trình ngầm / Nguyễn Đức Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03985 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư 18 tầng Dương Nội - Hà Đông / Phan Đức Hiển; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, TS. Phạm Toàn Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 185 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08734, PD/TK 08734 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công Khách sạn Nha Trang / Nguyễn Đình Hoàng; Nghd.: Phạm Toàn Đức, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 245 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07922, PD/TK 07922 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công Ngân hàng phát triển nhà Đồng bằng Sông Cửu Long / Vũ Tiến Thành; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, TS. Phạm Toàn Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 250 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08572, PD/TK 08572 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà Văn phòng Hải Phòng / Lương Văn Sơn; Nghd.: Phạm Toàn Đức, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 239 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07873, PD/TK 07873 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm Nghiên cứu Thông tấn xã Việt Nam quận Đống Đa - Hà Nội / Phùng Văn Tiệp; Nghd.: TS. Phạm Toàn Đức, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 187 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08619, PD/TK 08619 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm thương mại Great Wall Plaza / Trần Tuấn Đạt; Nghd.: Ths. Phạm Toàn Đức, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 192 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07904, PD/TK 07904 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trường Đại học Đà Lạt / Nguyễn Thu Hà; Nghd.: Ths. Phạm Toàn Đức, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 186 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07899, PD/TK 07899 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công văn phòng và dịch vụ kết hợp đơn nguyên D2 Quận Cầu Giấy Hà nội / Lưu Văn Tình; Nghd.: ThS.Nguyễn Xuân Lộc, TS. Phạm Toàn Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 242 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08597, Pd/Tk 08597 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công ký túc xá Trường Y tế II Đà Nẵng / Phan Văn Thịnh; Nghd.: Ths. Phạm Toàn Đức, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 175 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07876, PD/TK 07876 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Nhà điều hành sản xuất Công ty Vật tư và xây dựng công trình / Vũ Anh Tú; Nghd.: Ths. Phạm Toàn Đức, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 240 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07891, PD/TK 07891 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Tổ hợp thương mại Viglacera / Phạm Hồng Trang; Nghd.: Phạm Toàn Đức, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 251 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07906, PD/TK 07906 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thí nghiệm công trình / Phạm Toàn Đức . - H. : Xây dựng, 2014 . - 137tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05264, PD/VT 08134, PM/VT 07450, PM/VT 11093 Chỉ số phân loại DDC: 624 |