1 | | Biện pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với dịch vụ du lịch tại TP. Hạ Long tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Phạm Thị Yến . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04398 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần / Nguyễn Thị Thu Vân; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04668 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH Cơ khí Thành Long / Đỗ Ngọc Bích; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04200 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định vốn cố định tại công ty cổ phần xây dựng cầu đường Hải Phòng / Phạm Thị Yến; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16402 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ phục vụ khách hàng của giao dịch viên tại BIDV Chi nhánh Hạ Long / Trần Mai Hương; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04024 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp phát triển các hoạt động dịch vụ vận tải biển tại Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam (VIMC)/ Phạm Đức Toàn; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04967 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp phát triển dịch vụ Logistics tại Cảng Đoạn Xá Hải Phòng/ Phạm Hoàng Long; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04963 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhon ở Hà Nội / Phạm Quốc Khánh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30c Thông tin xếp giá: SDH/LA 04031 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhon ở Hà Nội / Phạm Quốc Khánh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động logistics cho hàng hoa quả tươi xuất khẩu sang thị trường trung Quốc/ Đặng Thị Thu Trang; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04968 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Đánh giá các tiêu chí lựa chọn hãng tàu tại Công ty CP U&I LOGISTICS miền Bắc - Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19013 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn nhân lực của các công ty cung cấp dịch vụ logistics / Trịnh Đức GIáp, Lê Quốc Trung, Phạm Khắc Tuấn Nam; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19427 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ bãi Container của công ty Cổ phần Liên Việt Logistics / Bùi Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Trang, Vũ Quang Đạt; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18446 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển phát nhanh của Công ty CP Chuyển phát nhanh bưu điện và Công ty CP giao hàng tiết kiệm / Lâm Mỹ Linh, Nguyễn Thị Thu Mai, Hoàng Thị Nguyệt; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18997 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
15 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận tại công ty TNHH dịch vụ vận tải Đạt Khang / Phạm Thị Thơm, Phạm Thị Vân, Phạm Thị Vân; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19996 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty KESTRELS LOGISTICS / Nguyễn Thị Ngọc, Phạm Thị Ngọc Oanh, Vũ Anh Thư ; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18836 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
17 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại CTCP TSC Logistics Việt Nam / Quách Thu Phương, Hà Quỳnh Dung, Nguyễn Hồng Hạnh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19430 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics trong hoạt động thương mại điện tử tại Việt Nam / Lê Thị Hằng, Vũ Thị Huyền, Nguyễn Đoàn Công; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19012 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
19 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ tại Công ty Cổ phần Container Việt Nam (VICONSHIP) / Đỗ Văn Phú, Nguyễn Hải Yến, Phạm Thanh Huyền; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18439 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
20 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Tiến Bộ / Phạm Thùy Vân, Đoàn Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thùy; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18448 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
21 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa XNK bằng đường biển tại Công ty TNHH tiếp vận SITC - Đình Vũ / Mai Lê Ngọc Thái, Trần Thu Hà, Nguyễn Đức Chung; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19999 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
22 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận tại Công ty Cổ phần Tư vấn và Giải pháp Tiếp vận ANSLOG / Trịnh Thị Liễu, Nguyễn Thị Hồng Phương, Khổng Thị Hải Yến; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18443 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
23 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Chi nhánh công ty CP Dược phẩm Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Hương; Nghd.: Phạm Thị Yến . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04382 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận tại công ty cổ phần trans pacific global / Hoàng Thị Thanh Nhàn, Phạm Thị Yến Nhi, Nguyễn Khắc Thái . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20798 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Đánh giá sự cạnh tranh của các bến cảng Container tại Hải Phòng qua các chỉ số về mức độ tập trung, sự tăng trưởng và dịch chuyển / Phạm Thị Yến . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01398 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluating business performance of An Hung trading and import-export joint stock company / Phạm Quang Duy; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18104 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluation on the efficiency of bulk carrier operation in VietNam ocean shipping joint stock company / Nguyễn Anh Duy; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18103 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Giáo trình máy nâng / Phạm Đức, Nguyễn Lan Hương chủ biên, Phạm Thị Yến, Lê Thị Minh Phương; Vũ Văn Duy hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10056, PM/VT 10057 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động logistics quốc tế bằng đường biển tại Công ty cổ phần thương mại xây dựng và xuất nhập khẩu Quốc Việt/ Lê Đình Toàn, Lưu Đình Tuấn Nghĩa, Phạm Thị Yến Nhi; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21145 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Giải pháp phát triển logistics bền vững cho các trung tâm logistics tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Nha Trang, Phạm Thị Yến, Đỗ Như Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00313 Chỉ số phân loại DDC: 338 |