1 | | Biện pháp chống gian lận xuất xứ (C/O) đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam / Lê Thị Phương Thảo, Lương Thị Thúy Hường, Phạm Thị Thanh Hải; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19631 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Đánh giá tính đi biển của tàu thủy nhờ sự hỗ trợ của phần mềm Hydrostar / Phạm Thị Thanh Hải; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01035 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ mô hình đến sự thay đổi đặc tính dòng chảy bao quanh thân tàu bằng phương pháp CFD/ Trần Ngọc Tú, Phạm Thị Thanh Hải, Nguyễn Mạnh Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01658 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
4 | | Nghiên cứu các giải pháp thiết kế để nâng cao tính năng hành hải cho tàu / Phạm Thị Thanh Hải, Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00804 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu các phương pháp xác định giá thành đóng tàu trong giai đoạn thiết kế ban đầu / Phạm Thị Thanh Hải, Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00488 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu mô phỏng, tính toán sự tương tác thủy động giữa chong chóng và thân tàu với sự hỗ trợ của Star-CCM+ / Trần Ngọc Tú, Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01050 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu cá lưới vây, lắp một máy 750 HP, đánh bắt xa bờ tại ngư trường Quảng Ngãi / Vũ Đức Phát; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 194 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15503, PD/TK 15503 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu cá lưới vây, lắp một máy 950 HP, đánh bắt xa bờ tại vùng biển Đà Nẵng / Cao Văn Lộc; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 169 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15663, PD/TK 15663 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở 14500 tấn dầu thành phẩm, vận tốc 12,5 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Đỗ Văn Nam, Nguyễn Tiến Phúc, Lê Triệu Phúc; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 213tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19368 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở 31500 tấn hàng rời, vận tốc 14,5 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Phạm Huy Thương, Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Đức Tiên; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 127tr.; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19384, PD/TK 19384 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu chở 7500 tấn dầu thô, vận tốc 12,5 knots, hoạt động vùng biển hạn chế I / Lê Minh Công; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 237tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14250, PD/TK 14250 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu chở dầu có sức chở hàng 13100 tấn, vận tốc 13,2 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Phạm Công Sơn; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 240tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14296, PD/TK 14296 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở dầu có sức chở hàng 9500 Tấn, vận tốc 12 KNOTS, hoạt động vùng biển không hạn chế. / Nguyễn Mạnh Tiến; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 232 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12706, PD/TK 12706 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu chở dầu có trọng tải 11600 Tấn, lắp máy 6100 CV, hoạt động tuyến Hải Phòng - Singapore. / Trần Thị Ngân; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 254 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12746, PD/TK 12746 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu chở dầu có trọng tải 19600 tấn, lắp máy 8100 mã lực, hoạt động vùng biển không hạn chế / Đỗ Quang Vinh; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 221tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14254, PD/TK 14254 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chở dầu có trọng tải 4500T, vận tốc 12 KNOT, hoạt động tuyến Dung Quất- Hải Phòng / Hà Thanh Tùng; Nghd.: Th.s Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 201 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11645, PD/TK 11645 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm sức chở 14800 tấn, hoạt dộng vùng biển không hạn chế, vận tốc tàu 13knots / Nguyễn Hoàng Đại, Nguyễn Văn Tuấn, Trần Hứu Thành; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 345tr ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19937, PD/TK 19937 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 25000 tấn, vận tốc 13 knots, hoạt động tuyến Hải Phòng-Singapore / Trịnh Việt Anh; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 261tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13610, PD/TK 13610 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở dầu thô có trọng tải 14.000 T, tốc độ 13 knot, hoạt động tuyến Dung Quất - Kobe Nhật Bản / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11175, PD/TK 11175 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở dầu thô có trọng tải 28300 tấn, vận tốc 15,5 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Hoàng Văn Dương; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 221tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14285, PD/TK 14285 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 3.500 T, tốc độ 12,5 knot hoạt động tuyến Sài Gòn - Indonesia / Nguyễn Vũ Hùng; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 100 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11174, PD/TK 11174 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 7.800 tấn, tốc độ 13 hải lý/giờ, chạy tuyến Sài Gòn - Indonesia / Nguyễn Anh Minh; Nghd.: Ths. Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 256 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11566, PD/TK 11566 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở gạo đóng bao, trọng tải 15000 tấn, vận tốc 13 Knots, hoạt động biển Đông Nam Á / Đặng Quang Huy, Tống Văn Huy, Phạm Đình Khánh; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 308tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18300, PD/TK 18300 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu chở gỗ dăm, trọng tải 30000 tấn, vận tốc 12,0 knots, chạy tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Đăng Khánh; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 210 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15661, PD/TK 15661 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu chở hàng 14.500 tấn dầu thành phẩm, vận tốc 12.5 KNOTS, hoạt động vùng biển không hạn chế / Nguyễn Tiến Phúc, Lê Triệu Phúc, Đỗ Văn Nam; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 212tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19407, PD/TK 19407 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu chở hàng bao kiện có trọng tải 6.300 tấn, vận tốc 11knots, hoạt động vùng biển hạn chế II / Đỗ Ngọc Lĩnh; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 246 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12738, PD/TK 12738 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu chở hàng bao kiện có trọng tải 9300 tấn, vận tốc 12,5 knot, hoạt động tuyến Hải Phòng- Sài Gòn / Nguyễn Việt Hùng; Nghd.: Th.S Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 256 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12369, PD/TK 12369 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu chở hàng bao kiện có trọng tải 9700 T, lắp máy 5100 CV, hoạt động vùng biển hạn chế I. / Tô Văn Quyền; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 316 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12719, PD/TK 12719 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở hàng bách hóa, trọng tải 16.500 tấn, vận tốc 13 Knots, hoạt động vùng biển Đông Nam Á / Hoàng Thị Ly, Cao Hoàng Trọng, Trần Văn Hòa; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 230tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18881 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu chở hàng khô chở 3050 tấn hàng, chạy cấp HCII, vận tốc 12,5 knots / Phạm Trung Hiếu; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 227 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15664, PD/TK 15664 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |