1 | | Biện pháp hoàn thiện chiến lược Marketing của công ty TNHH Thiên Anh Tú / Nguyễn Thị Thu Trang, Phạm Thu Uyên, Phạm Thị Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20908 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Dự báo sản lượng thông qua cảng Chùa Vẽ giai đoạn 2023-2025 bằng phương pahsp dự báo thống kê ngắn hạn / Phạm Thị Thảo Vân, Đỗ Thanh Hằng, Trần Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20665 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Giải quyết tranh chấp hàng hải - Thực tiễn ở Việt Nam / Bùi Thị Tú, Mai Thị Hằng, Phạm Thị Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18588 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | Thiết kế trạm xử lý nước cấp cho xã Tân Việt Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương / Phạm Thị Thảo; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12051 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Thực trạng và giải pháp phát triển của quá trình container hóa trong vận tải biển tại Việt Nam / Phạm Thị Thảo; Nghd.: Ths Đỗ Việt Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16336 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Tổ chức xếp dỡ hàng thép thanh của tàu TS Moji tại cảng Chùa Vẽ / Nguyễn Nhật Hà, Cao Thanh Hiển, Phạm Thị Thảo Hiền; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20179 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Vận dụng mô hình kim cương của Michael Porter để phân tích năng lực cạnh tranh của ngành than Việt Nam / Nguyễn Thị Thảo Vy, Hoàng Lệ Xoan, Phạm Thị Thảo; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 Thông tin xếp giá: PD/TK 19856 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Xây dựng hệ thống hỗ trợ booking dịch vụ nghỉ dưỡng khu du lịch Cát Bà / Phạm Thị Thảo, Chu Thị Mai Anh; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19096 Chỉ số phân loại DDC: 005 |