1 | | Benchmarking the effiency of container ports in Vietnam / Phạm Thị Minh Thúy, Bùi Thị Thùy Linh, Vũ Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01112 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty TNHH hóa chất PTN / Phạm Thị Minh Hải; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02110 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty Bảo đảm an toàn hàng hải I / Phạm Thị Minh Phượng; Nghd.: TS. Đinh Ngọc Viện . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 65 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00834 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý thu chi ngân sách nhà nước tại xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Phạm Thị Miền; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05150 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Công nghệ nhiệt luyện / Phạm Thị Minh Phương . - H. : Giáo dục, 2000 . - 39tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10365 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
6 | | Dự án thành lập chi nhánh nhượng quyền chuỗi đồ uống thương hiệu Clover Tea and Coffee tại Hải Phòng / Phạm Thị Minh Thúy, Lương Thị Kim Huệ, Vũ Thị Phương Thảo; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19579 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Đánh giá tình hình tài chính thông qua các chỉ số tài chính của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế Công trình Xây dựng Hải Phòng / Phạm Thị Hồng Mai, Phạm Thị Minh Thư, Phạm Thị Mai Ngân; Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18620 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Đề xuất phát triển chuỗi cung ứng lạnh cho hàng nông sản xuất khẩu ở Việt Nam / Phạm Thị Minh Châu, Nguyễn Hoàng Minh Hậu, Đỗ Thị Vân Anh; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20002 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Giáo trình tổ chức mạng và dịch vụ viễn thông : Dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Minh Nguyệt . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 316tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-To-chuc-mang-va-dich-vu-vien-thong_Pham-Thi-Minh-Nguyet_2007.pdf |
10 | | Giải pháp hạn chế rủi ro thanh toán quốc tế bằng phương thức nhờ thu cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam / Lê Ngọc Thiên Trang, Đỗ Thị Kim Loan, Đỗ Thị Quyên, Phạm Thị Minh Nhi; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17876 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát (Balpac) / Trần Thị Mỹ Linh, Hoàng Bảo Ngọc, Phạm Thị Minh Châu; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17557 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu PUTNAM tại Công ty TNHH Một thành viên dịch vụ Cảng xanh Quí III năm 2021 / Trịnh Thanh Hải, Phạm Thị Minh Phượng, Đào Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 124tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19700 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Lập kế hoạch khai thác và lựa chọn đơn hàng để cho thuê tàu chuyến tại Công ty CP VTB Quốc tế Bình Minh Quí 2/2022 / Nguyễn Kỳ Oanh, Phạm Thị Minh Hoà, Đào Thị Hằng Nga; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 125tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20143 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lập trình Java căn bản / Phạm Văn Trung, Phạm Văn Tho, Bùi Công Thành, Phạm Thị Minh Thương . - H. : Xây dựng, 2023 . - 168tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08123, PM/VT 11103 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
15 | | Lập trình Java căn bản / Phạm Văn Trung, Phạm Văn Tho, Bùi Công Thành, Phạm Thị Minh Thương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 168tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05860, PD/VT 05861, PM/VT 08219, PM/VT 08220 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
16 | | Một số biện pháp cơ bản phát triển dịch vụ vận tải đường bộ phục vụ cho cảng biển của công ty TNHH vận tải thương mại Hà Anh / Phạm Thị Minh Huệ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 79tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01689 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Minh Thư; Nghd.: Phạm Văn Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02399 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính tại Bệnh viện Nhi Hải Dương trong điều kiện tự chủ tài chính giai đoạn 2019-2020 / Phạm Thị Miến; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03660 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Một số biện pháp phát triển hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa của các doanh nghiệp trên địa bàn Hải Phòng / Phạm Thị Minh Thu; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03378 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động xúc tiến thương mại của Sở Công thương Hải Phòng đến năm 2025 / Phạm Thị Minh Hoa ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03270 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động xúc tiến thương mại của Sở Công thương Hải Phòng đến năm 2025 / Phạm Thị Minh Hoa ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Một số giải pháp hoàn thiện công tác kế toán quản trị chi phí tại công ty TNHH vận tải Hải Phương. / Phạm Thị Minh Nguyệt; Nghd.: PGS.TS.Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01670 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu biển của công ty Vận tải biển III đến năm 2010 / Phạm Thị Minh Hiền; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 99 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00465 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Nghiên cứu xây dựng thuật toán đếm số bao trên băng truyền / Phạm Thị Minh Phượng; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01813 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
25 | | Nghiên cứu, đề xuất phương pháp phân loại, thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại xã Thương Yên Công-Tp.Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh / Lê Thị Loan, Nguyễn Văn Khoa, Phạm Thị Minh Hằng, Vũ Thị Thùy Liên; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18272 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
26 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty CPTM sản xuất ATECH năm 2018-2019 / Phạm Thị Minh Ngọc, Trần Thị Liên, Phạm Phương Dung; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18934 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Quy trình tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân lực của doanh nghiệp / Trương Nhật Hạ, Nguyễn Thị Thu Hoài, Đỗ Thị Nhân, Phạm Thị Minh Thu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20883 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Thiết kế bán cổng sức nâng 20 tấn khẩu độ 18 m chiều cao nâng 13,5 m cho nhà máy đóng tàu Nam Triệu / Phạm Thị Minh Huyền;Nghd.; Lưu Quang Khanh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 1148 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07652, PD/TK 07652 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Thiết kế kỹ thuật và thi công đo vẽ thành lập bản đồ địa hình dưới nước phục vụ xây dựng bến tàu lai dắt và tàu chuyên ngành dầu khí tại bến số 1 Cảng Dung Quất / Phạm Văn Hùng, Trần Minh Hoàng, Phạm Thị Minh Thúy ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 150tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế kỹ thuật và thi công đo vẽ thành lập bản đồ địa hình dưới nước phục vụ xây dựng bến tàu lai dắt và tàu chuyên ngành dầu khí tại bến số 1 Cảng Dung Quất / Trần Minh Hoàng, Phạm Văn Hùng, Phạm Thị Minh Thúy ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 150tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18868 Chỉ số phân loại DDC: 627 |