1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác thiết lập tiêu chí và phân luồng tại Cục Hải quan TP. Hải Phòng / Phạm Thị Mai Phương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04395 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP Sài Gòn công thương chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Mai Liên; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh, Phạm Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05122 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ giao nhận tại Công ty CP giao nhận và tiếp vận quốc tế Interlog / Tống Thiên Hoa, Phạm Thu Hoàn, Phạm Đức Thịnh; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20012 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh hàng nhập khẩu của công ty TNHH thương mại Việt Nam / Nguyễn Trọng Chính; Nghd.: Ths Phạm Thị Mai Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16327 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Các giải pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu của công ty Cổ phần dịch vụ Giao nhận hàng hóa TNN / Phạm Thị Mai Phương; Nghd: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 61tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12949 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa tại Công ty TNHH liên doanh MAC-NELS Shipping Việt Nam / Trần Thị Phương Anh, Mai Anh Minh, Nguyễn Thảo Vân; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20014 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics của công ty TNHH T&M Forwatding / Vũ Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Thị Hài; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19453 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH Giao nhận và vận tải Trung Dũng / Hoàng Mỹ Hà Anh, Đỗ Đức Thắng, Đỗ Bách Tùng; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18994 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty CP giao nhận vận tải Phương Lâm / Lê Trung Khánh, Nguyễn Thị Phương Anh, Phạm Hải Bình; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19991 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Đánh giá hoạt động hệ thống Logistics của công ty TNHH Tân Huy Hoàng / Phạm Thị Mai Phương, Vũ Trúc Quỳnh, Trần Hà My; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17290 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty cổ phần Logistics Hải Phòng / Lê Thị Hồng, Nguyễn Hà Phương, Nguyễn Thị Bảo Ngọc; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19459 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá rủi ro trong hoạt động khai thác của bến cảng Đình Vũ tại Hải Phòng / Đặng Thị Thu Hằng, Trần Thanh Lâm, Nguyễn Thị Hạnh; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20000 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
13 | | Đánh giá sự phát triển hợp đồng quyền chọn tại ngân hàng Thương mại Cổ phần xuất nhập khẩu Eximbank / Phạm Thị Mai Phương; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14991 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Đánh giá tình hình tài chính thông qua các chỉ số tài chính của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế Công trình Xây dựng Hải Phòng / Phạm Thị Hồng Mai, Phạm Thị Minh Thư, Phạm Thị Mai Ngân; Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18620 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
15 | | Đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty CP Vận tải và Kinh doanh tổng hợp / Ngô Thành Công, Nguyễn Thị Thanh Loan, Lương Khắc Duy; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18998 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11043 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
17 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại trường cao đẳng nghề GTVT Trung ương II / Phạm Thị Mai Anh; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 100 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02363 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Nam Hải Phòng / Phạm Thị Mai Anh, Phạm Diệu Hương, Ngô Thùy Linh; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19610 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Một số biện pháp tăng cường công tác thanh tra thuế đối với doanh nghiệp kinh doanh vận tải đường bộ trên địa bàn Thành phố Hải Phòng / Phạm Thị Mai Thương; Nghd. : Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03076 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Nghiên cứu đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Logistics SK/ Lê Như Mai, Hoàng Thị Thu Hường, Lưu Huyền My; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18435 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
21 | | Nghiên cứu đặc tính của các tín hiệu định vị trong hệ thống GPS / Nguyễn Thị Chiêm, Nguyễn Thúy Hường, Nguyễn Văn Hải, Phạm Thị Mai Hương; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17469 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu gia công quốc tế hàng may mặc và biện pháp đẩy mạnh hoạt động gia công may mặc tại Việt Nam / Bùi Trần Hương Giang, Phạm Thị Mai Anh, Phạm Thị Phương Thảo; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17851 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Nghiên cứu giải pháp giảm thiểu tắc nghẽn trong hoạt động khai thác kho hàng VDC Duyên Hải / Hoàng Phú Đạt, Nguyễn Tú Anh, Đỗ Tiến Đạt; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19994 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
24 | | Nghiên cứu hoàn thiện công tác kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần thương mại Minh Khai năm 2012 / Phạm Thị Mai; Nghd.: Th.S Lê Trang Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 114 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12218 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Nghiên cứu hoạt động lựa chọn đối tác thuê ngoài Logistics tại Công ty LS-VINA / Trần Anh Phương, Đỗ Nhật Trung, Cao Ngọc Duy; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18459 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
26 | | Phân tích tình hình tài chính công ty TNHH thương mại dịch vụ Thắng Lợi / Nguyễn Thị Mai Phương, Phạm Thị Mai Phương, Bùi Thị Thanh Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 102tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18230 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Phân tích và đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH Bình Viên / Hoàng Thị Thu Thủy, Lương Thị Kiều Trang, Nguyễn Thị Ninh Chi; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19433 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Tăng cường quản lý thu thuế giá trị gia tăng đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên địa bàn quận Đồ Sơn - Thành phố Hải Phòng / Phạm Thị Mai; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02379 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | The Influence of social media on VMU students' speaking ability and their attitude towards English oral skills / Nguyễn Thị Khánh Linh, Phạm Thị Mai Phương, Dương Khương Duệ, Phạm Trọng Hiệp, Nguyễn Thu Hà; Sub.: Vu Minh Hoa . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19761 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
30 | | Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần vật liệu xây dựng kỹ thuật cao / Phạm Thị Mai Khanh; Nghd.: Hồ Mạnh Tuyến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15096 Chỉ số phân loại DDC: 658 |