1 | | Đánh giá hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship giai đoạn 2015-2018 / Phạm Thị Huyền Thanh, Phạm Thị Lan Anh, Trần Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19254 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty TNHH Cảng Hải An / Phạm Thị Huyền, Dương Thị Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18990 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Gian lận xuất xứ Việt Nam của hàng hóa Trung Quốc xuất khẩu sang Hoa Kỳ giai đoạn 2017-2019 / Phạm Thị Huyền, Nguyễn Thị Ngà, Bùi Thị Lan Phương; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19024 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Giáo trình marketing căn bản : Dành cho sinh viên các trường cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế / Phạm Thị Huyền, Vũ Huy Thông . - H. : Giáo dục, 2007 . - 159tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-marketing-can-ban_Pham-Thi-Huyen_2007.pdf |
5 | | Giáo trình Marketing căn bản : Dùng trong các trường cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế / Phạm Thị Huyền, Vũ Huy Thông . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2009 . - 159tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06295, PM/VT 10348-PM/VT 10352 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
6 | | Hành vi người tiêu dùng Việt Nam đối với hàng nội, hàng ngoại trong thời đại toàn cầu hoá : Sách chuyên khảo / Trương Đình Chiến chủ biên; Phạm Thị Huyền, Nguyễn Ngọc Quang.. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06598, PD/VT 06599, PM/VT 08863 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
7 | | Hiện trạng hệ sinh thái và đề xuất giải pháp nhằm duy trì tính ổn định của hệ sinh thái đảo Bạch Long Vỹ / Nguyễn Thanh Hằng, Phạm Thị Huyền, Tô Thị Bảo Linh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18277 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Hiện trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ logistics tại công ty cổ phần giao nhận và tiếp vận quốc tế Inter Logistics / Trần Ngọc My, Nguyễn Phương Thanh, Phạm Thị Huyền Trang, Phạm Thị Tuyết Mai; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 146 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17283 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Lập kế hoạch giải phóng sà lan Trung Hiếu 195 tại công ty cổ phần Tân Cảng-189 Hải Phòng / Đặng Duy Phong, Bùi Đức Thắng, Phạm Thị Huyền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20699 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Maketing trực tiếp -Kinh nghiệm quốc tế và việc ứng dụng tại Việt Nam / Phạm Thị Huyền . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 4(144), tr 49-58 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
11 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý kê khai thuế đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại cục thuế TP Hải Phòng / Phạm, Thị Huyền ; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73tr ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03841 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Một số biện pháp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH thương mại vận tải quốc tế Hải Tín năm 2021-2022 / Phạm Thị Huyền, Vũ Thu Hương, Vũ Thị Thúy Hằng |
13 | | Một số biện pháp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH thương mại vận tải quốc tế Hải Tín năm 2021-2022 / Phạm Thị Huyền, Vũ Thu Hương, Vũ Thị Thúy Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20697 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Nghiên cứu về kỹ thuật đa sóng mang và ứng dụng trong mạng thông tin di động 4G / Phạm Thị Huyền; nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 77 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10802, PD/TK 10802 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Thiết kế cầu Long Thành thuộc dự án đường cao tốc / Phạm Quang Thanh, Nguyễn Tuấn Nghĩa, Phạm Thị Huyền Trang ; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 175tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18894 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế máy nâng container kiểu cần: Qmax - 40 T; Rmax = 13.780 mm, Qmin = 12 T; Rmin = 6.550 mm theo kiểu máy C4026CH/4 / Phạm Thị Huyền Nga; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10003, PD/TK 10003 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Thiết kế tổ chức thi công cảng thủy nội địa cho tàu tổng hợp 2000DWT tại xã Gia Đức - Thủy Nguyên - Thủy Nguyên - Thành phố Hải Phòng / Phạm Thị Huyền Trang; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 30cm 19BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14062, PD/TK 14062 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Xây dựng chương trình quản lý kinh doanh thuốc tân dược thuộc công ty đầu tư thương mại Hoàng Minh / Phạm Thị Huyền Trang; Nghd.: Th.S Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12028 Chỉ số phân loại DDC: 005 |